STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 | Thi Riêng | D01; D72; D78; D96 |
Học Bạ | D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96 | ||||
2 | 7310101 | Kinh tế | 80 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
3 | 7310108 | Toán kinh tế | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 340 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
5 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
6 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | 400 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
7 | 7340115 | Marketing | 210 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
8 | 7340115_TATP | Marketing | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
9 | 7340115_TH | Marketing | 400 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
10 | 7340116 | Bất động sản | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 210 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
12 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế | 40 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
13 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | 400 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
14 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 550 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
15 | 7340201_TH | Tài chính – Ngân hàng | 350 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
16 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
17 | 7340301 | Kế toán | 140 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
18 | 7340301_TH | Kế toán | 150 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 165 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTThi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
20 | 7380107 | Luật kinh tế | 60 | ĐGNL HCM | |
Thi Riêng | A00; A01; D01; D96 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96,A00; A01; D01; D96 | ||||
ĐT THPT | A00; A0l; D0l; D96 | ||||
21 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01; D72; D78; D96 | ||||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96 | ||||
22 | 7810201_DT | Quản trị khách sạn | 120 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01; D72; D78; D96 | ||||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96 | ||||
23 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01; D72; D78; D96 | ||||
Học Bạ | D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96,D01; D72; D78; D96 | ||||
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | D01; D72; D78; D96 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngHọc BạĐGNL HCMĐT THPT
• Tổ hợp: D01; D72; D78; D96; D96,D01
2. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
3. Toán kinh tế
• Mã ngành: 7310108
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 340
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
5. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
6. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
7. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
8. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 550
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
9. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
10. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
11. Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: 7340405
• Chỉ tiêu: 165
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
12. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00; A0l; D0l
13. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101_TATP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
14. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101_TH
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
15. Marketing
• Mã ngành: 7340115_TATP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
16. Marketing
• Mã ngành: 7340115_TH
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
17. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120_TATP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
18. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120_TH
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
19. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201_TH
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
20. Kế toán
• Mã ngành: 7340301_TH
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTThi RiêngHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; D96,A00
21. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103_DT
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D72; D78; D96; D96,D01
22. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201_DT
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D72; D78; D96; D96,D01
23. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202_DT
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D72; D78; D96; D96,D01