Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Phụ Nữ Việt Nam 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
Preview
  • Tên trường: Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
  • Mã trường: HPN
  • Tên tiếng Anh: Vietnam Women's Academy
  • Tên viết tắt: VWA
  • Địa chỉ: Số 68, đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
  • Website: www.hvpnvn.edu.vn

Mã trường: HPN

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310101Kinh tế120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; C00; D01; D09; X25
27310109Kinh tế số180Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; C00; D01; D09; X25
37310399Giới và Phát triển120Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; C00; D01; D14; D15
47310401Tâm lý học200Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; B01; B08; C00; D01
57320104Truyền thông đa phương tiện200Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
67340101Quản trị kinh doanh200Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
77340115Marketing95Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
87380101Luật240Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; C00; D01; D14; D15
97380107Luật kinh tế160Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; C00; D01; D14; D15
107480201Công nghệ thông tin180Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; D01; D09; X26
117760101Công tác xã hội170Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; C00; D01; D14; D15
127810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành235Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01

1. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25

2. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25

3. Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15

4. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; B01; B08; C00; D01

5. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

6. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

7. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 95

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

8. Luật

Mã ngành: 7380101

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15

9. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 160

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15

10. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; X26

11. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15

12. Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 235

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01