STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D09; X25 | ||||
2 | 7310109 | Kinh tế số | 180 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D09; X25 | ||||
3 | 7310399 | Giới và Phát triển | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D14; D15 | ||||
4 | 7310401 | Tâm lý học | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; B01; B08; C00; D01 | ||||
5 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01 | ||||
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01 | ||||
7 | 7340115 | Marketing | 95 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01 | ||||
8 | 7380101 | Luật | 240 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D14; D15 | ||||
9 | 7380107 | Luật kinh tế | 160 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D14; D15 | ||||
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 180 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D09; X26 | ||||
11 | 7760101 | Công tác xã hội | 170 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D14; D15 | ||||
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 235 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01 |
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25
2. Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25
3. Giới và Phát triển
• Mã ngành: 7310399
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15
4. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; B01; B08; C00; D01
5. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
6. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
7. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 95
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
8. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15
9. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15
10. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; X26
11. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15
12. Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 235
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01