STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | 70 | ĐT THPTThi Riêng | A00; D01 |
2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | 70 | ĐT THPTThi Riêng | C01; D01 |
3 | C340301 | Kế toán | 80 | ĐT THPTThi Riêng | C01; D01 |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | 70 | ĐT THPTThi Riêng | A00; D01 |
5 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 70 | ĐT THPTThi Riêng | A00; D01 |
6 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 70 | ĐT THPTThi Riêng | A00; D01 |
7 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện từ | 70 | ĐT THPTThi Riêng | A00; D01 |
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: C340101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTThi Riêng
• Tổ hợp: A00; D01
2. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: C340201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTThi Riêng
• Tổ hợp: C01; D01
3. Kế toán
• Mã ngành: C340301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTThi Riêng
• Tổ hợp: C01; D01
4. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: C480201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTThi Riêng
• Tổ hợp: A00; D01
5. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: C510103
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTThi Riêng
• Tổ hợp: A00; D01
6. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: C510201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTThi Riêng
• Tổ hợp: A00; D01
7. Công nghệ kỹ thuật điện, điện từ
• Mã ngành: C510301
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTThi Riêng
• Tổ hợp: A00; D01