STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | 200 | ĐGNL HCMHọc Bạ | M00; M05; M07 |
2 | 6210103 | Hội hoa | 20 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
3 | 6210225 | Thanh nhạc | 20 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
4 | 6220206 | Tiếng Anh | 30 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
5 | 6220217 | Tiếng Anh du lịch | 40 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
6 | 6340119 | Quản trị bán hàng | 80 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
7 | 6340301 | Kế toán | 40 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
8 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 50 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
9 | 6480205 | Tin học ứng dụng | 30 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
10 | 6540103 | Công nghệ thực phẩm | 35 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
11 | 6620109 | Khoa học cây trồng | 35 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
12 | 6620120 | Chăn nuôi - Thú y | 50 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
13 | 6620303 | Nuôi trồng thủy sản | 30 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
14 | 6810103 | Hướng dẫn du lịch | 100 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
15 | 6810201 | Quản trị khách sạn | 80 | ĐGNL HCMHọc Bạ | |
16 | 6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 40 | ĐGNL HCMHọc Bạ |
1. Hội hoa
• Mã ngành: 6210103
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
2. Thanh nhạc
• Mã ngành: 6210225
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
3. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
4. Tiếng Anh du lịch
• Mã ngành: 6220217
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
5. Quản trị bán hàng
• Mã ngành: 6340119
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
6. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
7. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
8. Tin học ứng dụng
• Mã ngành: 6480205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
9. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 6540103
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
10. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 6620109
• Chỉ tiêu: 35
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
11. Chăn nuôi - Thú y
• Mã ngành: 6620120
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
12. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 6620303
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
13. Hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 6810103
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
14. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 6810201
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
15. Kỹ thuật chế biến món ăn
• Mã ngành: 6810207
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp:
16. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc Bạ
• Tổ hợp: M00; M05; M07