Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hải Phòng
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng
  • Mã trường: D03
  • Tên Tiếng Anh: Hai Phong Community College
  • Địa chỉ: Số 264 Trần Nhân Tông, quận Kiến An, TP Hải Phòng
  • Website: hpcc.edu.vn

Mã trường: D03

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16340202Tài chính - Ngân hàng40Học BạA00; A01; D01 D02; D03 D04
26340301Kế toán40Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04
36340404Quản trị kinh doanh40Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04
46460201Thống kê40Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04
56480201Công nghệ thông tin40Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04
66510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí25Học BạA00; A01
76510303Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử25Học BạA00; A01
86510422Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước40Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04
96620109Khoa học cây trồng40Học BạA00; A01; B00
106620119Chăn nuôi40Học BạA00; A01; B00
116620129Phát triển nông thôn40Học BạA00; A01; B00
126810101Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành25Học BạA00; A01; D01; D02; D03; D04

1. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01 D02; D03 D04

2. Kế toán

Mã ngành: 6340301

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04

4. Thống kê

Mã ngành: 6460201

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04

5. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04

6. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

7. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 6510303

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01

8. Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước

Mã ngành: 6510422

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04

9. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 6620109

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00

10. Chăn nuôi

Mã ngành: 6620119

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00

11. Phát triển nông thôn

Mã ngành: 6620129

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00

12. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 6810101

Chỉ tiêu: 25

• Phương thức xét tuyển: Học Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04