STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | 40 | Học Bạ | A00; A01; D01 D02; D03 D04 |
2 | 6340301 | Kế toán | 40 | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04 |
3 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 40 | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04 |
4 | 6460201 | Thống kê | 40 | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04 |
5 | 6480201 | Công nghệ thông tin | 40 | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04 |
6 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 25 | Học Bạ | A00; A01 |
7 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 25 | Học Bạ | A00; A01 |
8 | 6510422 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | 40 | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04 |
9 | 6620109 | Khoa học cây trồng | 40 | Học Bạ | A00; A01; B00 |
10 | 6620119 | Chăn nuôi | 40 | Học Bạ | A00; A01; B00 |
11 | 6620129 | Phát triển nông thôn | 40 | Học Bạ | A00; A01; B00 |
12 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 25 | Học Bạ | A00; A01; D01; D02; D03; D04 |
1. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01 D02; D03 D04
2. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04
4. Thống kê
• Mã ngành: 6460201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04
5. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 6480201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04
6. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 6510201
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
7. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01
8. Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
• Mã ngành: 6510422
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04
9. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 6620109
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00
10. Chăn nuôi
• Mã ngành: 6620119
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00
11. Phát triển nông thôn
• Mã ngành: 6620129
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00
12. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 6810101
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D02; D03; D04