Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên
  • Mã trường: DTN
  • Tên tiếng Anh: Thai Nguyen University, College of Agriculture and Forestry
  • Tên viết tắt: TUAF
  • Địa chỉ: Xã Thịnh Đán, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
  • Website: https://tuaf.edu.vn/

Mã trường: DTN

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh0V-SATƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
27310110Quản lý kinh tế0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
37320205Quản lý thông tin0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
47340120Kinh doanh quốc tế0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
57340301Tài chính - Kế toán0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
67420201Công nghệ sinh học0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
77440301Khoa học môi trường0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
87480201Công nghệ và đổi mới sáng tạo0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
97540101Công nghệ thực phẩm0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
107540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
117549002Dược liệu và hợp chất thiên nhiên0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
127580109Quản lý phát triển đô thị và bất động sản0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
137620101Nông nghiệp công nghệ cao0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
147620105Chăn nuôi thú y0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
157620110Khoa học cây trồng0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
167620115Kinh tế nông nghiệp0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
177620205Lâm sinh0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
187620211Quản lý tài nguyên rừng0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
197640101Thú y0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
207810204-CTTTQuản lý du lịch quốc tế (CTTT)0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
217850101Quản lý tài nguyên và môi trường0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
227850103Quản lý đất đai0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
237904492-CTTTKhoa học và Quản lý môi trường (CTTT)0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
247905419-CTTTCông nghệ thực phẩm (CTTT)0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14
257906425-CTTTKinh tế nông nghiệp (CTTT)0V-SATƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

2. Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

3. Quản lý thông tin

Mã ngành: 7320205

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

4. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

5. Tài chính - Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

6. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

7. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

8. Công nghệ và đổi mới sáng tạo

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

9. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

10. Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

11. Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

Mã ngành: 7549002

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

12. Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

Mã ngành: 7580109

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

13. Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620101

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

14. Chăn nuôi thú y

Mã ngành: 7620105

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

15. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

16. Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

17. Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

18. Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

19. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

20. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

21. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

22. Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

Mã ngành: 7810204-CTTT

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

23. Khoa học và Quản lý môi trường (CTTT)

Mã ngành: 7904492-CTTT

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

24. Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7905419-CTTT

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14

25. Kinh tế nông nghiệp (CTTT)

Mã ngành: 7906425-CTTT

• Phương thức xét tuyển: V-SATƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14