STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Bắc | 91 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Nam | 49 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7720201 | Dược học (Thí sinh miền Bắc) | 26 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7720201 | Dược học (Thí sinh miền Nam) | 14 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Bắc
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 91
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; Q00
2. Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Nam
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 49
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; Q00
3. Dược học (Thí sinh miền Bắc)
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 26
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D07; Q00
4. Dược học (Thí sinh miền Nam)
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 14
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D07; Q00