Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp A00 - Toán, Vật lí, Hóa học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A00 - Trường Đại Học Nha Trang

Mã trường: TSN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A01; B00; D0816
7420201MPCông nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)ĐT THPTA00; A01; B00; D0817
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTA00; A01; C01; D0716
7520103Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)ĐT THPTA00; A01; C01; D0717.5
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0717
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; C01; D0717
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA00; A01; C01; D9016.5
7520122Kỹ thuật tàu thủyĐT THPTA00; A01; C01; D9016.5
7520206Kỹ thuật biểnĐT THPTA00; A01; C01; D9016.5
7520301Kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; A01; B00; D0716
7520320Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật mỏi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)ĐT THPTA00; A01; B00; D0816
7620303Khoa hoc thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa hoc thủy sản; Khai thác thủy sản)ĐT THPTA00; A01; B00; D0716
7620305Quản lý thuỷ sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0716
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)

Mã ngành: 7420201MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật biển

Mã ngành: 7520206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật mỏi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa hoc thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa hoc thủy sản; Khai thác thủy sản)

Mã ngành: 7620303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý thuỷ sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16