Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Mã trường: GTA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024: