Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDT0209
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220216 | Tiếng Anh Thương mại: có 2 chuyên ngành: Tiếng Anh Thương mại, Tiếng Anh Du lịch | ĐT THPT | A01; D01; D07; D11; D12 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11; D12 | ||||
6340102 | Kinh doanh Xuất nhập khẩu | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||||
6340113 | Logistics có 2 chuyên ngành: Logistics, Thu mua | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||||
6340118 | Marketing Thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||||
6340122 | Thương mại Điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||||
6340201 | Tài chính Doanh nghiệp có 2 chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Công nghệ Tài chính (Fintech) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||||
6340302 | Kế toán Doanh nghiệp có 2 chuyên ngành: - Kế toán Doanh nghiệp, kế toán số (Digital Accounting) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||||
6340404 | Quản trị Kinh doanh có 2 chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh, quản lý Siêu thị | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||||
6340416 | Quản trị Kinh doanh Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||||
6810101 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||||
6810201 | Quản trị Khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12 |
Mã ngành: 6220216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340416
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340416
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Điểm chuẩn 2024: