Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại

Mã trường: CDT0209

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6220216Tiếng Anh Thương mại: có 2 chuyên ngành: Tiếng Anh Thương mại, Tiếng Anh Du lịchĐT THPTA01; D01; D07; D11; D12
Học BạA01; D01; D07; D11; D12
6340102Kinh doanh Xuất nhập khẩuĐT THPTA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Học BạA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
6340113Logistics có 2 chuyên ngành: Logistics, Thu muaĐT THPTA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Học BạA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
6340118Marketing Thương mạiĐT THPTA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Học BạA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
6340122Thương mại Điện tửĐT THPTA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Học BạA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
6340201Tài chính Doanh nghiệp có 2 chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Công nghệ Tài chính (Fintech)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Học BạA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
6340302Kế toán Doanh nghiệp có 2 chuyên ngành: - Kế toán Doanh nghiệp, kế toán số (Digital Accounting)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Học BạA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
6340404Quản trị Kinh doanh có 2 chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh, quản lý Siêu thịĐT THPTA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Học BạA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
6340416Quản trị Kinh doanh Bất động sảnĐT THPTA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Học BạA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
6810101Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐT THPTA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Học BạA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
6810201Quản trị Khách sạnĐT THPTA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Học BạA00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12
Tiếng Anh Thương mại: có 2 chuyên ngành: Tiếng Anh Thương mại, Tiếng Anh Du lịch

Mã ngành: 6220216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh Thương mại: có 2 chuyên ngành: Tiếng Anh Thương mại, Tiếng Anh Du lịch

Mã ngành: 6220216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Xuất nhập khẩu

Mã ngành: 6340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Xuất nhập khẩu

Mã ngành: 6340102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Logistics có 2 chuyên ngành: Logistics, Thu mua

Mã ngành: 6340113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Logistics có 2 chuyên ngành: Logistics, Thu mua

Mã ngành: 6340113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Marketing Thương mại

Mã ngành: 6340118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Marketing Thương mại

Mã ngành: 6340118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại Điện tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại Điện tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Doanh nghiệp có 2 chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Công nghệ Tài chính (Fintech)

Mã ngành: 6340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Doanh nghiệp có 2 chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Công nghệ Tài chính (Fintech)

Mã ngành: 6340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán Doanh nghiệp có 2 chuyên ngành: - Kế toán Doanh nghiệp, kế toán số (Digital Accounting)

Mã ngành: 6340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán Doanh nghiệp có 2 chuyên ngành: - Kế toán Doanh nghiệp, kế toán số (Digital Accounting)

Mã ngành: 6340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh có 2 chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh, quản lý Siêu thị

Mã ngành: 6340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh có 2 chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh, quản lý Siêu thị

Mã ngành: 6340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh Bất động sản

Mã ngành: 6340416

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh Bất động sản

Mã ngành: 6340416

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 6810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 6810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 6810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 6810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12

Điểm chuẩn 2024: