Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; B00; C02; A01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; A01 | 15 | |||
7480201 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | ĐT THPT | A00; B00; C02; A01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; A01 | 15 | |||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | A01; A14; B03; B00 | 15 | |
Học Bạ | A01; A14; B03; B00 | 15 | |||
7810204 | Quản lý du lịch Quốc tế | ĐT THPT | A00; B00; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; A01; D01 | 16 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | C00; D14; B00; A01 | 15 | |
Học Bạ | C00; D14; B00; A01 | 15 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; D10; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D10; B00 | 15 | |||
7904492 | Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; B00; A01; D10 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; A01; D10 | 16 | |||
7906425 | Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; B00; A01; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; A01; D01 | 16 |
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A14; B03; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A14; B03; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; B00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; B00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7904492
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7904492
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7906425
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7906425
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16