Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A02; A01; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; A10; B00 | 18 | |||
7520114 | Kỹ thuật cơ – điện tử | ĐT THPT | A00; A02; A01; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; A10; B00 | 18 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 18.5 | |||
7620205 | Lâm nghiệp | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 18 | |||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | A00; A02; B00; B03 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 18 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 17.5 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 21 |
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A10; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A10; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 21