Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A05 - Toán, Hóa học, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A05 - Toán, Hóa học, Lịch sử mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A05 - Trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D0718
ĐT THPTA05; A06
ĐGNL HCMD07; B00; A00; A05; A06
Học BạA00; B00; D0718Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạA05; A06
Ưu TiênD07; B00; A00; A05; A06
V-SATD07; B00; A00; A05; A06
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTA05; A06
ĐGNL HCMD07; B00; A00; A05; A06
Học BạA00; B00; D0724Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạA05; A06
Ưu TiênD07; B00; A00; A05; A06
V-SATD07; B00; A00; A05; A06
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTA05; A06
ĐGNL HCMD07; B00; A00; A05; A06
Học BạA00; B00; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạA05; A06
Ưu TiênD07; B00; A00; A05; A06
V-SATD07; B00; A00; A05; A06
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTA05; A06
ĐGNL HCMD07; B00; A00; A05; A06
Học BạA00; B00; D0719.5Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạA05; A06
Ưu TiênD07; B00; A00; A05; A06
V-SATD07; B00; A00; A05; A06
Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D07; B00; A00; A05; A06

Điểm chuẩn 2024: