Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A0T (Toán, Lí, Tin) - Toán, Lí, Tin

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A0T (Toán, Lí, Tin) - Toán, Lí, Tin mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A0T (Toán, Lí, Tin) - Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội

Mã trường: KTA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0723.8
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); (
7480201_2Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ game)ĐT THPTA00; C01; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); (
7480201-1Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện)ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.73
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); (
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); (

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ game)

Mã ngành: 7480201_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; A01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; D07; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); D01; (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); (

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7480201-1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7480201-1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ); C02; B0C (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Văn; Công nghệ); D0C (Toán; Anh; Công nghệ); C05; D11; (Văn; Lí; Công nghệ); D12; (Văn; Hóa; Công nghệ); (Văn; Anh; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Văn; Tin); (

Điểm chuẩn 2024: