Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01 | 19 | |
ĐT THPT | A03; A10; C01 | ||||
Học Bạ | A01 | 24 | |||
Học Bạ | A03; A10; C01 | ||||
Ưu Tiên | A01; A03; A10; C01 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; chuyên ngành Ngân hàng thương mại) | ĐT THPT | A01 | 18.5 | |
ĐT THPT | A03; A10; C01 | ||||
Học Bạ | A01 | 23 | |||
Học Bạ | A03; A10; C01 | ||||
Ưu Tiên | A01; A03; A10; C01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01 | 20 | |
ĐT THPT | A03; A10; C01 | ||||
Học Bạ | A01 | 23.5 | |||
Học Bạ | A03; A10; C01 | ||||
Ưu Tiên | A01; A03; A10; C01 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A03; A10; C01
Điểm chuẩn 2024: