Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: VJU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310613Nhật Bản học – BJSĐT THPTA01; D28; D01; D06; D14; D6321
ĐT THPTD15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
Thi RiêngA01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
Kết HợpA01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
CCQTA01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
7480204Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSEĐT THPTA00; A01; D28; D07; D2320.75
ĐT THPTD01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
CCQTA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
7510301Công nghệ Kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCTĐT THPTA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02
CCQTA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02
7520114Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJMĐT THPTA00; A01; D28; D07; D23; D01; D0620
ĐT THPTC01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
CCQTA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
7520216Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICAĐT THPTA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
CCQTA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
7540118 QTDCông nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTHĐT THPTA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
CCQTA00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
7580201Kỹ thuật Xây dựng – ECEĐT THPTA00; A01; D28; D07; D23; D01; D0620
ĐT THPTC01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Thi RiêngA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Kết HợpA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
CCQTA00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63

Điểm chuẩn 2024: 21

Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học – BJS

Mã ngành: 7310613

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE

Mã ngành: 7480204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE

Mã ngành: 7480204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE

Mã ngành: 7480204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE

Mã ngành: 7480204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE

Mã ngành: 7480204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT

Mã ngành: 7510301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM

Mã ngành: 7520114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA

Mã ngành: 7520216

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH

Mã ngành: 7540118 QTD

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng – ECE

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Xây dựng – ECE

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng – ECE

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng – ECE

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng – ECE

Mã ngành: 7580201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)

Điểm chuẩn 2024: