Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VJU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310613 | Nhật Bản học – BJS | ĐT THPT | A01; D28; D01; D06; D14; D63 | 21 | |
ĐT THPT | D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật) | ||||
Thi Riêng | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật) | ||||
Kết Hợp | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật) | ||||
CCQT | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật) | ||||
7480204 | Khoa học & Kỹ thuật máy tính – BCSE | ĐT THPT | A00; A01; D28; D07; D23 | 20.75 | |
ĐT THPT | D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
CCQT | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Chip bán dẫn – ESCT | ĐT THPT | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02 | ||
Thi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02 | ||||
CCQT | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02 | ||||
7520114 | Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản – EMJM | ĐT THPT | A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 | 20 | |
ĐT THPT | C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
CCQT | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
7520216 | Điều khiển thông minh và Tự động hóa – BICA | ĐT THPT | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||
Thi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
CCQT | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
7540118 QTD | Công nghệ Thực phẩm và sức khỏe – EFTH | ĐT THPT | A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33 | ||
Thi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33 | ||||
CCQT | A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33 | ||||
7580201 | Kỹ thuật Xây dựng – ECE | ĐT THPT | A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 | 20 | |
ĐT THPT | C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) | ||||
CCQT | A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật) |
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310613
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310613
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310613
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310613
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A01; D28; D01; D06; D14; D63; D15; D43; C00; X70; X74; X78; X98 (Văn; GDKT&PL; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7480204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật); A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540118 QTD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540118 QTD
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540118 QTD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540118 QTD
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; B00; D07; D23; X12 (Toán; Hóa; Công nghệ); X16 (Toán; Sinh; Công nghệ); C02; D33; X04 (Toán; Văn; Công nghệ); B08; D33
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D28; D01; D06; C01; X06 (Toán; Lí; Tin); X02 (Toán; Văn; Tin); D07; D23; C02; X26; X46 (Toán; Tin; Tiếng Nhật)
Điểm chuẩn 2024: