Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A16; B00; B08 | 15.8 | |
Học Bạ | A00; A16; B00; B08 | 18 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; A16; B00; B08 | 15.8 | |
Học Bạ | A00; A16; B00; B08 | 18 | |||
7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | B08; D01; D07; D10 | 16.4 | Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh |
Học Bạ | B08; D01; D07; D10 | 18 | CCĐT bằng Tiếng Anh |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15.8
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15.8
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Ghi chú: Chương trình ĐT bằng Tiếng Anh
Mã ngành: 7850106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CCĐT bằng Tiếng Anh