Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
BF-E12 | Kỹ thuật Thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07 | 22 | |
ĐT THPT | A01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 52.55 | |||
Kết Hợp | 81.27 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
BF-E19 | Kỹ thuật sinh học | ĐT THPT | A00; D07 | 22 | |
ĐT THPT | A01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |||
Kết Hợp | 81.27 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
BF1 | Kỹ thuật Sinh học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |||
Kết Hợp | 79.19 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
BF2 | Kỹ thuật Thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.54 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |||
Kết Hợp | 78.79 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
CH-E11 | Kỹ thuật Hóa dược | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.34 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 54.02 | |||
Kết Hợp | 91.23 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
CH1 | Kỹ thuật Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.38 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 51.85 | |||
Kết Hợp | 76.74 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
CH2 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 23.81 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |||
Kết Hợp | 76.5 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
TX1 | Công nghệ Dệt May | ĐT THPT | A00; A01; D07; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
ED2 | Công nghệ Giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.3 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 52.07 | |||
Kết Hợp | 71.05 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ED3 | Quản lý Giáo dục (mới) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.78 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |||
Kết Hợp | 71.05 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EE-E18 | Hệ thống điện và năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01 | 25.8 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 58.18 | |||
Kết Hợp | 85.14 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EE-E8 | Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 27.54 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 69.13 | |||
Kết Hợp | 86.15 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EE-EP | Tin học công nghiệp và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D29 | 26.22 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 62.48 | |||
Kết Hợp | 74.67 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EE1 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01 | 26.81 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 65.25 | |||
Kết Hợp | 80.03 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EE2 | Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 28.16 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 73.77 | |||
Kết Hợp | 86.7 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EM-E13 | Phân tích Kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 25.5 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 53.81 | |||
Kết Hợp | 91.1 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EM-E14 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 26.06 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 55.92 | |||
Kết Hợp | 91.46 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EM1 | Quản lý Năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.4 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 52.68 | |||
Kết Hợp | 75.35 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EM2 | Quản lý Công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.6 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 52.68 | |||
Kết Hợp | 79.7 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EM3 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.77 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 55.65 | |||
Kết Hợp | 80.18 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EM4 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.8 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 54.62 | |||
Kết Hợp | 76.81 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EM5 | Tài chính-Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.91 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 56.17 | |||
Kết Hợp | 82.57 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ET-E16 | Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01 | 26.61 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 64.98 | |||
Kết Hợp | 83.16 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ET-E4 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 27.03 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 65 | |||
Kết Hợp | 85.19 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ET-E5 | Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00; A01 | 25.08 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 53.67 | |||
Kết Hợp | 91.19 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ET-E9 | Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D28 | 27.21 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 69.07 | |||
Kết Hợp | 84.11 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ET-LUH | Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | ĐT THPT | A00; A01; D26 | 25.65 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 56.68 | |||
Kết Hợp | 74.67 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ET1 | Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 27.41 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 68.88 | |||
Kết Hợp | 86.01 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ET2 | Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 25.8 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 59.98 | |||
Kết Hợp | 91.55 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EV1 | Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22.1 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 50.72 | |||
Kết Hợp | 71.05 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
EV2 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21.78 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 50.33 | |||
Kết Hợp | 71.05 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
FL1 | Tiếng Anh KHKT và Công nghệ | ĐT THPT | D01 | 25 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 52.01 | |||
Kết Hợp | 75.31 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
FL2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng) | ĐT THPT | D01 | 23.81 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |||
Kết Hợp | 75.31 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
FL3 | Tiếng Trung KH&KT (mới) | ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
HE1 | Kỹ thuật Nhiệt | ĐT THPT | A00; A01 | 25.2 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 56.67 | |||
Kết Hợp | 71.05 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
IT-E10 | Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01 | 28.22 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 81.6 | |||
Kết Hợp | 104.58 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
IT-E15 | An toàn không gian số - Cyber Security | ĐT THPT | A00; A01 | 27.9 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 74.88 | |||
Kết Hợp | 102.6 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
IT-E6 | Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật) | ĐT THPT | A00; A01; D28 | 27.35 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 71.05 | |||
Kết Hợp | 88.07 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
IT-E7 | Công nghệ Thông tin Global ICT | ĐT THPT | A00; A01 | 28.01 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 74.88 | |||
Kết Hợp | 102.67 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
IT-EP | Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp) | ĐT THPT | A00; A01; D29 | 27.35 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 70.66 | |||
Kết Hợp | 82.15 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
IT1 | CNTT: Khoa học Máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 28.53 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 83.82 | |||
Kết Hợp | 103.89 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
IT2 | CNTT: Kỹ thuật Máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 28.48 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 82.08 | |||
Kết Hợp | 98.3 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ME-E1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 26.38 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 61.36 | |||
Kết Hợp | 78.67 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ME-GU | Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) | ĐT THPT | A00; A01 | 24.89 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 56.19 | |||
Kết Hợp | 71.05 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ME-LUH | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) | ĐT THPT | A00; A01; D26 | 25.24 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 56.53 | |||
Kết Hợp | 71.05 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ME-NUT | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) | ĐT THPT | A00; A01; D28 | 25.11 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 56.19 | |||
Kết Hợp | 71.05 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ME1 | Kỹ thuật Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 27.49 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 68.02 | |||
Kết Hợp | 78.01 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ME2 | Kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A00; A01 | 25.8 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 61.36 | |||
Kết Hợp | 73.48 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
MI1 | Toán-Tin | ĐT THPT | A00; A01 | 27.35 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 70.6 | |||
Kết Hợp | 78.55 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
MI2 | Hệ thống Thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01 | 27.34 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 68.45 | |||
Kết Hợp | 78.4 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
MS-E3 | Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 52.53 | |||
Kết Hợp | 76.65 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
MS1 | Kỹ thuật Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.9 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 56.55 | |||
Kết Hợp | 76.65 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
MS2 | Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 27.64 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 71.68 | |||
Kết Hợp | 92.77 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
MS3 | Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 25 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 56.55 | |||
Kết Hợp | 76.65 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
MS5 | Kỹ thuật In | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 53.42 | |||
Kết Hợp | 70.89 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
PH1 | Vật lý Kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01 | 25.87 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 56.66 | |||
Kết Hợp | 75.82 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
PH2 | Kỹ thuật Hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 24.64 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 53.28 | |||
Kết Hợp | 70.89 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
PH3 | Vật lý Y khoa | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.31 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 55.28 | |||
Kết Hợp | 75.82 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
TE-E2 | Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 25.9 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 60.68 | |||
Kết Hợp | 77.44 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
TE-EP | Cơ khí Hàng không | ĐT THPT | A00; A01; D29 | 24.86 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 54.68 | |||
Kết Hợp | 81.01 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
TE1 | Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 26.99 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 64.36 | |||
Kết Hợp | 76.19 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
TE2 | Kỹ thuật Cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01 | 26.12 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 59.89 | |||
Kết Hợp | 75.38 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
TE3 | Kỹ thuật Hàng không | ĐT THPT | A00; A01 | 26.22 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 62.36 | |||
Kết Hợp | 81.01 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
TROY-BA | Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |||
Kết Hợp | 75.35 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
TROY-IT | Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin) | ||||
ĐGTD BK | K00 | 50.29 | |||
Kết Hợp | 78.4 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
ĐGTD BK | K00 | 50.68 | |||
Kết Hợp | 70.89 | Xét tuyển tài năng | |||
Ưu Tiên | |||||
CCQT |
Mã ngành: BF-E12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: BF-E12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BF-E12
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 52.55
Mã ngành: BF-E12
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 81.27
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: BF-E12
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BF-E12
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BF-E19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: BF-E19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BF-E19
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: BF-E19
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 81.27
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: BF-E19
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BF-E19
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: BF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BF1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: BF1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 79.19
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: BF1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BF1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BF2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.54
Mã ngành: BF2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BF2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: BF2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 78.79
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: BF2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BF2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CH-E11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.34
Mã ngành: CH-E11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CH-E11
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 54.02
Mã ngành: CH-E11
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 91.23
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: CH-E11
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CH-E11
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CH1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.38
Mã ngành: CH1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CH1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 51.85
Mã ngành: CH1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 76.74
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: CH1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CH1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.81
Mã ngành: CH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CH2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: CH2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 76.5
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: CH2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CH2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TX1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ED2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: ED2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ED2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 52.07
Mã ngành: ED2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 71.05
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ED2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ED2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ED3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Mã ngành: ED3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ED3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: ED3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 71.05
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ED3
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ED3
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE-E18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: EE-E18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE-E18
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 58.18
Mã ngành: EE-E18
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 85.14
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EE-E18
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE-E18
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE-E8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.54
Mã ngành: EE-E8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE-E8
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 69.13
Mã ngành: EE-E8
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 86.15
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EE-E8
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE-E8
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D29
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: EE-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE-EP
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 62.48
Mã ngành: EE-EP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 74.67
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EE-EP
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE-EP
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: EE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 65.25
Mã ngành: EE1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 80.03
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EE1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.16
Mã ngành: EE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 73.77
Mã ngành: EE2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 86.7
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EE2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EE2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM-E13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: EM-E13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM-E13
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 53.81
Mã ngành: EM-E13
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 91.1
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EM-E13
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM-E13
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM-E14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.06
Mã ngành: EM-E14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM-E14
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 55.92
Mã ngành: EM-E14
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 91.46
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EM-E14
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM-E14
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: EM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 52.68
Mã ngành: EM1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 75.35
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EM1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: EM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 52.68
Mã ngành: EM2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 79.7
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EM2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.77
Mã ngành: EM3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 55.65
Mã ngành: EM3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 80.18
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EM3
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM3
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: EM4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 54.62
Mã ngành: EM4
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 76.81
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EM4
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM4
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.91
Mã ngành: EM5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.17
Mã ngành: EM5
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 82.57
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EM5
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EM5
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-E16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.61
Mã ngành: ET-E16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-E16
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 64.98
Mã ngành: ET-E16
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 83.16
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ET-E16
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-E16
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-E4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.03
Mã ngành: ET-E4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-E4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: ET-E4
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 85.19
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ET-E4
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-E4
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-E5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.08
Mã ngành: ET-E5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-E5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 53.67
Mã ngành: ET-E5
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 91.19
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ET-E5
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-E5
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-E9
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 27.21
Mã ngành: ET-E9
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-E9
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 69.07
Mã ngành: ET-E9
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 84.11
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ET-E9
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-E9
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-LUH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D26
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: ET-LUH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-LUH
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.68
Mã ngành: ET-LUH
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 74.67
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ET-LUH
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET-LUH
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.41
Mã ngành: ET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 68.88
Mã ngành: ET1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 86.01
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ET1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: ET2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 59.98
Mã ngành: ET2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 91.55
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ET2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ET2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EV1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: EV1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EV1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.72
Mã ngành: EV1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 71.05
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EV1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EV1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EV2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.78
Mã ngành: EV2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EV2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.33
Mã ngành: EV2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 71.05
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: EV2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EV2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: FL1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 52.01
Mã ngành: FL1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 75.31
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: FL1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.81
Mã ngành: FL2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: FL2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 75.31
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: FL2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL3
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FL3
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: HE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.67
Mã ngành: HE1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 71.05
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: HE1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HE1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-E10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.22
Mã ngành: IT-E10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-E10
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 81.6
Mã ngành: IT-E10
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 104.58
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: IT-E10
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-E10
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-E15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Mã ngành: IT-E15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-E15
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 74.88
Mã ngành: IT-E15
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 102.6
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: IT-E15
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-E15
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-E6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: IT-E6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-E6
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 71.05
Mã ngành: IT-E6
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 88.07
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: IT-E6
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-E6
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-E7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.01
Mã ngành: IT-E7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-E7
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 74.88
Mã ngành: IT-E7
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 102.67
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: IT-E7
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-E7
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D29
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: IT-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-EP
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 70.66
Mã ngành: IT-EP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 82.15
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: IT-EP
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT-EP
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.53
Mã ngành: IT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 83.82
Mã ngành: IT1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 103.89
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: IT1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 28.48
Mã ngành: IT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 82.08
Mã ngành: IT2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 98.3
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: IT2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IT2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME-E1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: ME-E1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME-E1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 61.36
Mã ngành: ME-E1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 78.67
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ME-E1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME-E1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME-GU
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.89
Mã ngành: ME-GU
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME-GU
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.19
Mã ngành: ME-GU
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 71.05
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ME-GU
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME-GU
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME-LUH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D26
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: ME-LUH
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME-LUH
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.53
Mã ngành: ME-LUH
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 71.05
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ME-LUH
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME-LUH
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME-NUT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D28
Điểm chuẩn 2024: 25.11
Mã ngành: ME-NUT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME-NUT
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.19
Mã ngành: ME-NUT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 71.05
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ME-NUT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME-NUT
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.49
Mã ngành: ME1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 68.02
Mã ngành: ME1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 78.01
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ME1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: ME2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 61.36
Mã ngành: ME2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 73.48
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: ME2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ME2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MI1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: MI1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MI1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 70.6
Mã ngành: MI1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 78.55
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: MI1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MI1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MI2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Mã ngành: MI2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MI2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 68.45
Mã ngành: MI2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 78.4
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: MI2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MI2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS-E3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: MS-E3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS-E3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 52.53
Mã ngành: MS-E3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 76.65
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: MS-E3
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS-E3
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: MS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.55
Mã ngành: MS1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 76.65
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: MS1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.64
Mã ngành: MS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 71.68
Mã ngành: MS2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 92.77
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: MS2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: MS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.55
Mã ngành: MS3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 76.65
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: MS3
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS3
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: MS5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 53.42
Mã ngành: MS5
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70.89
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: MS5
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MS5
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PH1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.87
Mã ngành: PH1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PH1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 56.66
Mã ngành: PH1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 75.82
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: PH1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PH1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Mã ngành: PH2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PH2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 53.28
Mã ngành: PH2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70.89
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: PH2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PH2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PH3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.31
Mã ngành: PH3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PH3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 55.28
Mã ngành: PH3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 75.82
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: PH3
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PH3
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE-E2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: TE-E2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE-E2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 60.68
Mã ngành: TE-E2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 77.44
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: TE-E2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE-E2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D29
Điểm chuẩn 2024: 24.86
Mã ngành: TE-EP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE-EP
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 54.68
Mã ngành: TE-EP
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 81.01
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: TE-EP
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE-EP
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.99
Mã ngành: TE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 64.36
Mã ngành: TE1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 76.19
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: TE1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.12
Mã ngành: TE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 59.89
Mã ngành: TE2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 75.38
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: TE2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: TE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 62.36
Mã ngành: TE3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 81.01
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: TE3
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TE3
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TROY-BA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: TROY-BA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TROY-BA
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: TROY-BA
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 75.35
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: TROY-BA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TROY-BA
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TROY-IT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: TROY-IT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TROY-IT
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.29
Mã ngành: TROY-IT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 78.4
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: TROY-IT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TROY-IT
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TX1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 50.68
Mã ngành: TX1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70.89
Ghi chú: Xét tuyển tài năng
Mã ngành: TX1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: TX1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: