Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Đại Học Bách Khoa Hà Nội

Mã trường: BKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BF-E12Kỹ thuật Thực phẩmĐT THPTA00; D0722
ĐT THPTA01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0052.55
Kết Hợp81.27Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
BF-E19Kỹ thuật sinh họcĐT THPTA00; D0722
ĐT THPTA01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0050.29
Kết Hợp81.27Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
BF1Kỹ thuật Sinh họcĐT THPTA00; B00; D0724
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0050.29
Kết Hợp79.19Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
BF2Kỹ thuật Thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0724.54
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0050.29
Kết Hợp78.79Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
CH-E11Kỹ thuật Hóa dượcĐT THPTA00; A01; D0724.34
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0054.02
Kết Hợp91.23Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
CH1Kỹ thuật Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0724.38
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0051.85
Kết Hợp76.74Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
CH2Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0723.81
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0050.29
Kết Hợp76.5Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
TX1Công nghệ Dệt MayĐT THPTA00; A01; D07; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ED2Công nghệ Giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0125.3
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0052.07
Kết Hợp71.05Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ED3Quản lý Giáo dục (mới)ĐT THPTA00; A01; D0124.78
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0050.29
Kết Hợp71.05Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EE-E18Hệ thống điện và năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A0125.8
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0058.18
Kết Hợp85.14Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EE-E8Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóaĐT THPTA00; A0127.54
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0069.13
Kết Hợp86.15Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EE-EPTin học công nghiệp và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D2926.22
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0062.48
Kết Hợp74.67Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EE1Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A0126.81
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0065.25
Kết Hợp80.03Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EE2Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóaĐT THPTA00; A0128.16
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0073.77
Kết Hợp86.7Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EM-E13Phân tích Kinh doanhĐT THPTA01; D01; D0725.5
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0053.81
Kết Hợp91.1Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EM-E14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA01; D01; D0726.06
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0055.92
Kết Hợp91.46Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EM1Quản lý Năng lượngĐT THPTA00; A01; D0125.4
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0052.68
Kết Hợp75.35Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EM2Quản lý Công nghiệpĐT THPTA00; A01; D0125.6
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0052.68
Kết Hợp79.7Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EM3Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0125.77
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0055.65
Kết Hợp80.18Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EM4Kế toánĐT THPTA00; A01; D0125.8
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0054.62
Kết Hợp76.81Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EM5Tài chính-Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0125.91
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0056.17
Kết Hợp82.57Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ET-E16Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiệnĐT THPTA00; A0126.61
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0064.98
Kết Hợp83.16Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ET-E4Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A0127.03
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0065
Kết Hợp85.19Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ET-E5Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A0125.08
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0053.67
Kết Hợp91.19Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ET-E9Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)ĐT THPTA00; A01; D2827.21
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0069.07
Kết Hợp84.11Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ET-LUHĐiện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)ĐT THPTA00; A01; D2625.65
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0056.68
Kết Hợp74.67Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ET1Kỹ thuật Điện tử-Viễn thôngĐT THPTA00; A0127.41
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0068.88
Kết Hợp86.01Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ET2Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A01; B0025.8
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0059.98
Kết Hợp91.55Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EV1Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; D0722.1
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0050.72
Kết Hợp71.05Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
EV2Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; B00; D0721.78
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0050.33
Kết Hợp71.05Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
FL1Tiếng Anh KHKT và Công nghệĐT THPTD0125
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0052.01
Kết Hợp75.31Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
FL2Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)ĐT THPTD0123.81
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0050.29
Kết Hợp75.31Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
FL3Tiếng Trung KH&KT (mới)ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
HE1Kỹ thuật NhiệtĐT THPTA00; A0125.2
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0056.67
Kết Hợp71.05Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
IT-E10Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A0128.22
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0081.6
Kết Hợp104.58Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
IT-E15An toàn không gian số - Cyber SecurityĐT THPTA00; A0127.9
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0074.88
Kết Hợp102.6Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
IT-E6Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)ĐT THPTA00; A01; D2827.35
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0071.05
Kết Hợp88.07Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
IT-E7Công nghệ Thông tin Global ICTĐT THPTA00; A0128.01
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0074.88
Kết Hợp102.67Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
IT-EPCông nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)ĐT THPTA00; A01; D2927.35
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0070.66
Kết Hợp82.15Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
IT1CNTT: Khoa học Máy tínhĐT THPTA00; A0128.53
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0083.82
Kết Hợp103.89Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
IT2CNTT: Kỹ thuật Máy tínhĐT THPTA00; A0128.48
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0082.08
Kết Hợp98.3Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ME-E1Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A0126.38
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0061.36
Kết Hợp78.67Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ME-GUCơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)ĐT THPTA00; A0124.89
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0056.19
Kết Hợp71.05Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ME-LUHCơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)ĐT THPTA00; A01; D2625.24
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0056.53
Kết Hợp71.05Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ME-NUTCơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; D2825.11
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0056.19
Kết Hợp71.05Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ME1Kỹ thuật Cơ điện tửĐT THPTA00; A0127.49
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0068.02
Kết Hợp78.01Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ME2Kỹ thuật Cơ khíĐT THPTA00; A0125.8
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0061.36
Kết Hợp73.48Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
MI1Toán-TinĐT THPTA00; A0127.35
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0070.6
Kết Hợp78.55Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
MI2Hệ thống Thông tin quản lýĐT THPTA00; A0127.34
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0068.45
Kết Hợp78.4Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
MS-E3Khoa học và Kỹ thuật Vật liệuĐT THPTA00; A01; D0724
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0052.53
Kết Hợp76.65Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
MS1Kỹ thuật Vật liệuĐT THPTA00; A01; D0724.9
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0056.55
Kết Hợp76.65Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
MS2Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nanoĐT THPTA00; A01; D0727.64
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0071.68
Kết Hợp92.77Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
MS3Công nghệ vật liệu Polyme và CompozitĐT THPTA00; A01; D0725
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0056.55
Kết Hợp76.65Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
MS5Kỹ thuật InĐT THPTA00; A01; D0724
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0053.42
Kết Hợp70.89Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
PH1Vật lý Kỹ thuậtĐT THPTA00; A0125.87
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0056.66
Kết Hợp75.82Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
PH2Kỹ thuật Hạt nhânĐT THPTA00; A01; A0224.64
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0053.28
Kết Hợp70.89Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
PH3Vật lý Y khoaĐT THPTA00; A01; A0225.31
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0055.28
Kết Hợp75.82Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
TE-E2Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A0125.9
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0060.68
Kết Hợp77.44Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
TE-EPCơ khí Hàng khôngĐT THPTA00; A01; D2924.86
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0054.68
Kết Hợp81.01Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
TE1Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A0126.99
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0064.36
Kết Hợp76.19Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
TE2Kỹ thuật Cơ khí động lựcĐT THPTA00; A0126.12
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0059.89
Kết Hợp75.38Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
TE3Kỹ thuật Hàng khôngĐT THPTA00; A0126.22
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0062.36
Kết Hợp81.01Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
TROY-BAQuản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)ĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0050.29
Kết Hợp75.35Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
TROY-ITKhoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)ĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTK01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)
ĐGTD BKK0050.29
Kết Hợp78.4Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
ĐGTD BKK0050.68
Kết Hợp70.89Xét tuyển tài năng
Ưu Tiên
CCQT
Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 52.55

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 81.27

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sinh học

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật sinh học

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sinh học

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Kỹ thuật sinh học

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 81.27

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật sinh học

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sinh học

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 79.19

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.54

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 78.79

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa dược

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.34

Kỹ thuật Hóa dược

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa dược

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 54.02

Kỹ thuật Hóa dược

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 91.23

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Hóa dược

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa dược

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: CH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: CH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: CH1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 51.85

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: CH1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 76.74

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: CH1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: CH1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: CH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.81

Hóa học

Mã ngành: CH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: CH2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Hóa học

Mã ngành: CH2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 76.5

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Hóa học

Mã ngành: CH2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: CH2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Dệt May

Mã ngành: TX1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: ED2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: ED2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: ED2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 52.07

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: ED2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 71.05

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: ED2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: ED2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Giáo dục (mới)

Mã ngành: ED3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Quản lý Giáo dục (mới)

Mã ngành: ED3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Giáo dục (mới)

Mã ngành: ED3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Quản lý Giáo dục (mới)

Mã ngành: ED3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 71.05

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Quản lý Giáo dục (mới)

Mã ngành: ED3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Giáo dục (mới)

Mã ngành: ED3

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống điện và năng lượng tái tạo

Mã ngành: EE-E18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Hệ thống điện và năng lượng tái tạo

Mã ngành: EE-E18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống điện và năng lượng tái tạo

Mã ngành: EE-E18

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 58.18

Hệ thống điện và năng lượng tái tạo

Mã ngành: EE-E18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 85.14

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Hệ thống điện và năng lượng tái tạo

Mã ngành: EE-E18

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống điện và năng lượng tái tạo

Mã ngành: EE-E18

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa

Mã ngành: EE-E8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.54

Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa

Mã ngành: EE-E8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa

Mã ngành: EE-E8

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 69.13

Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa

Mã ngành: EE-E8

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 86.15

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa

Mã ngành: EE-E8

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển-Tự động hóa

Mã ngành: EE-E8

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tin học công nghiệp và Tự động hóa

Mã ngành: EE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D29

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Tin học công nghiệp và Tự động hóa

Mã ngành: EE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tin học công nghiệp và Tự động hóa

Mã ngành: EE-EP

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 62.48

Tin học công nghiệp và Tự động hóa

Mã ngành: EE-EP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 74.67

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Tin học công nghiệp và Tự động hóa

Mã ngành: EE-EP

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tin học công nghiệp và Tự động hóa

Mã ngành: EE-EP

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: EE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Kỹ thuật điện

Mã ngành: EE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: EE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 65.25

Kỹ thuật điện

Mã ngành: EE1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80.03

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật điện

Mã ngành: EE1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện

Mã ngành: EE1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: EE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.16

Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: EE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: EE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 73.77

Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: EE2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 86.7

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: EE2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: EE2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích Kinh doanh

Mã ngành: EM-E13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Phân tích Kinh doanh

Mã ngành: EM-E13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích Kinh doanh

Mã ngành: EM-E13

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 53.81

Phân tích Kinh doanh

Mã ngành: EM-E13

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 91.1

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Phân tích Kinh doanh

Mã ngành: EM-E13

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích Kinh doanh

Mã ngành: EM-E13

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: EM-E14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.06

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: EM-E14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: EM-E14

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 55.92

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: EM-E14

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 91.46

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: EM-E14

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: EM-E14

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Năng lượng

Mã ngành: EM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Quản lý Năng lượng

Mã ngành: EM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Năng lượng

Mã ngành: EM1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 52.68

Quản lý Năng lượng

Mã ngành: EM1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 75.35

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Quản lý Năng lượng

Mã ngành: EM1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Năng lượng

Mã ngành: EM1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: EM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: EM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: EM2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 52.68

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: EM2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 79.7

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: EM2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Công nghiệp

Mã ngành: EM2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: EM3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.77

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: EM3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: EM3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 55.65

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: EM3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80.18

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: EM3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: EM3

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: EM4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kế toán

Mã ngành: EM4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: EM4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 54.62

Kế toán

Mã ngành: EM4

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 76.81

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kế toán

Mã ngành: EM4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: EM4

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.91

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.17

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 82.57

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính-Ngân hàng

Mã ngành: EM5

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện

Mã ngành: ET-E16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.61

Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện

Mã ngành: ET-E16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện

Mã ngành: ET-E16

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 64.98

Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện

Mã ngành: ET-E16

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 83.16

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện

Mã ngành: ET-E16

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện

Mã ngành: ET-E16

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET-E4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.03

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET-E4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET-E4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 65

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET-E4

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 85.19

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET-E4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: ET-E4

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET-E5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.08

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET-E5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET-E5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 53.67

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET-E5

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 91.19

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET-E5

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET-E5

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: ET-E9

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 27.21

Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: ET-E9

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: ET-E9

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 69.07

Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: ET-E9

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 84.11

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: ET-E9

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống nhúng thông minh và IoT (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: ET-E9

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D26

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.68

Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 74.67

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ET-LUH

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

Mã ngành: ET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.41

Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

Mã ngành: ET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

Mã ngành: ET1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 68.88

Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

Mã ngành: ET1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 86.01

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

Mã ngành: ET1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử-Viễn thông

Mã ngành: ET1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 59.98

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 91.55

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.72

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 71.05

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.78

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.33

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 71.05

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh KHKT và Công nghệ

Mã ngành: FL1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Tiếng Anh KHKT và Công nghệ

Mã ngành: FL1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh KHKT và Công nghệ

Mã ngành: FL1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 52.01

Tiếng Anh KHKT và Công nghệ

Mã ngành: FL1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 75.31

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Tiếng Anh KHKT và Công nghệ

Mã ngành: FL1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh KHKT và Công nghệ

Mã ngành: FL1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)

Mã ngành: FL2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.81

Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)

Mã ngành: FL2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)

Mã ngành: FL2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)

Mã ngành: FL2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 75.31

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)

Mã ngành: FL2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế (do ĐHBK Hà Nội và ĐH Plymouth Marjon-Vương quốc Anh cấp bằng)

Mã ngành: FL2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung KH&KT (mới)

Mã ngành: FL3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung KH&KT (mới)

Mã ngành: FL3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung KH&KT (mới)

Mã ngành: FL3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung KH&KT (mới)

Mã ngành: FL3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung KH&KT (mới)

Mã ngành: FL3

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.67

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 71.05

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Nhiệt

Mã ngành: HE1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: IT-E10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.22

Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: IT-E10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: IT-E10

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 81.6

Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: IT-E10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 104.58

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: IT-E10

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: IT-E10

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

An toàn không gian số - Cyber Security

Mã ngành: IT-E15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.9

An toàn không gian số - Cyber Security

Mã ngành: IT-E15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn không gian số - Cyber Security

Mã ngành: IT-E15

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 74.88

An toàn không gian số - Cyber Security

Mã ngành: IT-E15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 102.6

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

An toàn không gian số - Cyber Security

Mã ngành: IT-E15

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

An toàn không gian số - Cyber Security

Mã ngành: IT-E15

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 71.05

Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 88.07

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin Việt – Nhật (tăng cường tiếng Nhật)

Mã ngành: IT-E6

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin Global ICT

Mã ngành: IT-E7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.01

Công nghệ Thông tin Global ICT

Mã ngành: IT-E7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin Global ICT

Mã ngành: IT-E7

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 74.88

Công nghệ Thông tin Global ICT

Mã ngành: IT-E7

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 102.67

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Công nghệ Thông tin Global ICT

Mã ngành: IT-E7

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin Global ICT

Mã ngành: IT-E7

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D29

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 70.66

Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 82.15

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin Việt-Pháp (tăng cường tiếng Pháp)

Mã ngành: IT-EP

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.53

CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 83.82

CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 103.89

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

CNTT: Khoa học Máy tính

Mã ngành: IT1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.48

CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 82.08

CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 98.3

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

CNTT: Kỹ thuật Máy tính

Mã ngành: IT2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME-E1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME-E1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME-E1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 61.36

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME-E1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 78.67

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME-E1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME-E1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)

Mã ngành: ME-GU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.89

Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)

Mã ngành: ME-GU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)

Mã ngành: ME-GU

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.19

Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)

Mã ngành: ME-GU

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 71.05

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)

Mã ngành: ME-GU

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí Chế tạo máy – hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia)

Mã ngành: ME-GU

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D26

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.53

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 71.05

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức)

Mã ngành: ME-LUH

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D28

Điểm chuẩn 2024: 25.11

Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.19

Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 71.05

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản)

Mã ngành: ME-NUT

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.49

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 68.02

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 78.01

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: ME1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: ME2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: ME2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: ME2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 61.36

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: ME2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 73.48

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: ME2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: ME2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán-Tin

Mã ngành: MI1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Toán-Tin

Mã ngành: MI1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Toán-Tin

Mã ngành: MI1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 70.6

Toán-Tin

Mã ngành: MI1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 78.55

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Toán-Tin

Mã ngành: MI1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán-Tin

Mã ngành: MI1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Hệ thống Thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 68.45

Hệ thống Thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 78.4

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Hệ thống Thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống Thông tin quản lý

Mã ngành: MI2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS-E3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS-E3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS-E3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 52.53

Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS-E3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 76.65

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS-E3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS-E3

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.55

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 76.65

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: MS1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.64

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 71.68

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 92.77

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vi điện tử và Công nghệ nano

Mã ngành: MS2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.55

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 76.65

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit

Mã ngành: MS3

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật In

Mã ngành: MS5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật In

Mã ngành: MS5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật In

Mã ngành: MS5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 53.42

Kỹ thuật In

Mã ngành: MS5

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70.89

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật In

Mã ngành: MS5

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật In

Mã ngành: MS5

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.87

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 56.66

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 75.82

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: PH1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hạt nhân

Mã ngành: PH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Kỹ thuật Hạt nhân

Mã ngành: PH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hạt nhân

Mã ngành: PH2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 53.28

Kỹ thuật Hạt nhân

Mã ngành: PH2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70.89

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Hạt nhân

Mã ngành: PH2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hạt nhân

Mã ngành: PH2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 55.28

Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 75.82

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Y khoa

Mã ngành: PH3

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE-E2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE-E2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE-E2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 60.68

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE-E2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 77.44

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE-E2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE-E2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí Hàng không

Mã ngành: TE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D29

Điểm chuẩn 2024: 24.86

Cơ khí Hàng không

Mã ngành: TE-EP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí Hàng không

Mã ngành: TE-EP

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 54.68

Cơ khí Hàng không

Mã ngành: TE-EP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 81.01

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Cơ khí Hàng không

Mã ngành: TE-EP

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí Hàng không

Mã ngành: TE-EP

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.99

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 64.36

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 76.19

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: TE1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.12

Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 59.89

Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 75.38

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Cơ khí động lực

Mã ngành: TE2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 62.36

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 81.01

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: TE3

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-BA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-BA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-BA

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-BA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 75.35

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-BA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-BA

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-IT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-IT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Văn; Lý/Hóa/Sinh/Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-IT

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.29

Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-IT

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 78.4

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-IT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (do ĐH Troy cấp bằng)

Mã ngành: TROY-IT

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Dệt May

Mã ngành: TX1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 50.68

Công nghệ Dệt May

Mã ngành: TX1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70.89

Ghi chú: Xét tuyển tài năng

Công nghệ Dệt May

Mã ngành: TX1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Dệt May

Mã ngành: TX1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: