Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM) xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Cơ sở TP.HCM)

Mã trường: BVS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7329001Công nghệ đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D0123.95TTNV<=3
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM15.05
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0118.4TTNV<=3
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM19.9
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0124.24TTNV<=5
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM15.93
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7340115_CLCMarketingĐT THPTA00; A01; D0118TTNV<=5
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM15.28
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0120.95TTNV<=23
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM15.88
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0125.17TTNV<=8
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM18.01
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7480201_CLCCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A0123.25TTNV<=3
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM15.03
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A0124.68TTNV<=11
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM15.8
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7510301Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tửĐT THPTA00; A0120.85TTNV<=4
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM15.08
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7520207Kỹ thuật Điện tử viễn thôngĐT THPTA00; A0123.23TTNV<=7
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM16.23
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7520208Công nghệ Internet vạn vật (IoT)ĐT THPTA00; A0118TTNV<=3
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM18.33
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
7520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0119.65TTNV<=6
ĐT THPTX06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM16.18
Học BạA00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
Ưu Tiên
CCQT
Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Ghi chú: TTNV<=3

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.4

Ghi chú: TTNV<=3

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.9

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.24

Ghi chú: TTNV<=5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15.93

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: TTNV<=5

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15.28

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.95

Ghi chú: TTNV<=23

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15.88

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Ghi chú: TTNV<=8

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 18.01

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: TTNV<=3

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15.03

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Ghi chú: TTNV<=11

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15.8

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.85

Ghi chú: TTNV<=4

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15.08

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.23

Ghi chú: TTNV<=7

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16.23

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Mã ngành: 7520208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: TTNV<=3

Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Mã ngành: 7520208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Mã ngành: 7520208

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 18.33

Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Mã ngành: 7520208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Mã ngành: 7520208

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Mã ngành: 7520208

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Mã ngành: 7520208

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Mã ngành: 7520208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Internet vạn vật (IoT)

Mã ngành: 7520208

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.65

Ghi chú: TTNV<=6

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16.18

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: