Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7329001 | Công nghệ đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.95 | TTNV<=3 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 15.05 | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.4 | TTNV<=3 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 19.9 | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.24 | TTNV<=5 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 15.93 | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7340115_CLC | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | TTNV<=5 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 15.28 | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.95 | TTNV<=23 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 15.88 | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 25.17 | TTNV<=8 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 18.01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7480201_CLC | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 23.25 | TTNV<=3 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 15.03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7480202 | An toàn thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 24.68 | TTNV<=11 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 15.8 | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 20.85 | TTNV<=4 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 15.08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | ĐT THPT | A00; A01 | 23.23 | TTNV<=7 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 16.23 | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7520208 | Công nghệ Internet vạn vật (IoT) | ĐT THPT | A00; A01 | 18 | TTNV<=3 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 18.33 | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 19.65 | TTNV<=6 |
ĐT THPT | X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HCM | 16.18 | ||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT |
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Ghi chú: TTNV<=3
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7329001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.4
Ghi chú: TTNV<=3
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19.9
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.24
Ghi chú: TTNV<=5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15.93
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: TTNV<=5
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15.28
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.95
Ghi chú: TTNV<=23
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15.88
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh); D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.17
Ghi chú: TTNV<=8
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 18.01
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: TTNV<=3
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15.03
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.68
Ghi chú: TTNV<=11
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15.8
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.85
Ghi chú: TTNV<=4
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15.08
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Ghi chú: TTNV<=7
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16.23
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: TTNV<=3
Mã ngành: 7520208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520208
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 18.33
Mã ngành: 7520208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520208
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520208
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520208
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520208
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19.65
Ghi chú: TTNV<=6
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 16.18
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán; Lí; Tin); X26 (Toán; Tin; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: