Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CCX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340404 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6480205 | Tin học ứng dụng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6510116 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6510216 | Công nghệ ô tô | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6511004 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6520121 | Cắt gọt kim loại | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6520123 | Hàn | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6520204 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6520225 | Điện tử công nghiệp | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6520227 | Điện công nghiệp | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6520257 | Quản lý vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp |có điện áp từ 110 KV trở xuống | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6580210 | Mộc xây dựng và trang trí nội thất | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6580301 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810103 | Hướng dẫn du lịch | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810107 | Điều hành Tour du lịch | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810203 | Quản trị lễ tân | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810207 | Kỹ thuật chế biến món ăn | ĐT THPT | |||
Học Bạ |
Mã ngành: 6340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6511004
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6511004
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520257
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520257
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: