Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CEC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
01 | Tiếng Anh thương mại | ĐT THPT | |||
02 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | |||
03 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | |||
04 | Kế toán (*) | ĐT THPT | |||
05 | Quản trị kinh doanh (*) | ĐT THPT | |||
06 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics | ĐT THPT | |||
07 | Quản lý siêu thị | ĐT THPT | |||
08 | Dịch vụ Pháp lý | ĐT THPT | |||
09 | Công nghệ Thông tin (*) | ĐT THPT | |||
10 | Quản trị mạng máy tính | ĐT THPT | |||
11 | Công nghệ thực phẩm (*) | ĐT THPT | |||
12 | Chế biến và bảo quản thủy sản | ĐT THPT | |||
13 | Chăn nuôi - Thú y | ĐT THPT | |||
14 | Nuôi trồng Thủy sản | ĐT THPT | |||
15 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | |||
16 | Dịch vụ thú y | ĐT THPT | |||
17 | Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước | ĐT THPT | |||
18 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT |
Mã ngành: 01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: