Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CKN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6210402 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6220202 | Phiên dịch tiếng Anh thương mại | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6220209 | Tiếng Trung Quốc | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6220211 | Tiếng Hàn Quốc | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6220212 | Tiếng Nhật | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340116 | Marketing | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340119 | Quản trị bán hàng | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340201 | Tài chính doanh nghiệp | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6340417 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6480202 | CNTT (Ứng dụng phần mềm) | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6480214 | Thiết kế trang web | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | |||
Học Bạ | |||||
6810404 | Chăm sóc sắc đẹp | ĐT THPT | |||
Học Bạ |
Mã ngành: 6210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340119
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340119
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340417
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340417
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480214
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: