Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật

Mã trường: CNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6220103Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)ĐT THPTC00; A01; B00; D01
Học BạC00; A01; B00; D01
6220206Tiếng AnhĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6220209Tiếng Trung quốcĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6220211Tiếng Hàn quốcĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6220212Tiếng NhậtĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6340202Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; B00; D04
Học BạA00; A01; B00; D04
6340301Kế toánĐT THPTA00; A01; B00; D03
Học BạA00; A01; B00; D03
6340404Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; B00; D02
Học BạA00; A01; B00; D02
6480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D01
Học BạA00; A01; B00; D01
Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)

Mã ngành: 6220103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)

Mã ngành: 6220103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung quốc

Mã ngành: 6220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung quốc

Mã ngành: 6220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Hàn quốc

Mã ngành: 6220211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Hàn quốc

Mã ngành: 6220211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D03

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: