Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CPL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220206 | TIẾNG ANH | Học Bạ | |||
6320201 | HỆ THỐNG THÔNG TIN | Học Bạ | |||
6340113 | LOGISTICS | Học Bạ | |||
6340116 | MARKETING | Học Bạ | |||
6340201 | TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP | Học Bạ | |||
6340202 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | Học Bạ | |||
6340301 | KẾ TOÁN | Học Bạ | |||
6340404 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | Học Bạ | |||
6340434 | QUẢN LÝ TÒA NHÀ | Học Bạ | |||
6340443 | QUẢN LÍ SIÊU THỊ | Học Bạ | |||
6480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | Học Bạ | |||
6480202 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (ỨNG DỤNG PHẦN MỀM) | Học Bạ | |||
6480214 | THIẾT KẾ TRANG WEB | Học Bạ | |||
6510201 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ (*) | Học Bạ | |||
6510202 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ (*) | Học Bạ | |||
6510303 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ (*) | Học Bạ | |||
6510305 | CNKT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA | Học Bạ | |||
6510312 | CNKT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG | Học Bạ | |||
6540205 | MAY THỜI TRANG (*) | Học Bạ | |||
6810101 | QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH | Học Bạ | |||
6810201 | QUẢN LÝ KHÁCH SẠN | Học Bạ | |||
6810404 | CHĂM SÓC SẮC ĐẸP | Học Bạ |
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340434
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340443
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480214
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510312
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6540205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: