Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CPN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220206 | TIẾNG ANH | ĐT THPT | |||
6220212 | TIẾNG NHẬT | ĐT THPT | |||
6340113 | LOGISTICS | ĐT THPT | |||
6340202 | TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG | ĐT THPT | |||
6340301 | KẾ TOÁN | ĐT THPT | |||
6340404 | QUẢN TRỊ KINH DOANH | ĐT THPT | |||
6380201 | DỊCH VỤ PHÁP LÝ (LUẬT) | ĐT THPT | |||
6480201 | CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ĐT THPT | |||
6510202 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ | ĐT THPT | |||
6510303 | CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ | ĐT THPT | |||
6520205 | KỸ THUẬT MÁY LẠNH VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | ĐT THPT | |||
6720101 | Y SỸ ĐA KHOA | ĐT THPT | |||
6720102 | Y HỌC CỔ TRUYỀN | ĐT THPT | |||
6720201 | DƯỢC | ĐT THPT | |||
6720301 | ĐIỀU DƯỠNG | ĐT THPT | |||
6720604 | KỸ THUẬT VẬT LÝ TRỊ LIỆU VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | ĐT THPT | |||
6810101 | QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH | ĐT THPT |
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6380201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6720604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: