Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Bình Dương

Mã trường: DBD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140206Giáo dục thể chấtĐT THPTT00; T03; T05; T08
Học BạT00; T03; T05; T08
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D10; D6615
ĐGNL HCM500
Học BạA01; D01; D10; D6615
7310301Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúngĐT THPTA01; A09; C00; D0115
ĐGNL HCM500
Học BạA01; A09; C00; D0115
7310613Nhật Bản họcĐT THPTA01; A09; C00; D1515
ĐGNL HCM500
Học BạA01; A09; C00; D1515
7310614Hàn Quốc họcĐT THPTA01; A09; C00; D1515
ĐGNL HCM500
Học BạA01; A09; C00; D1515
7340101Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital MarketingĐT THPTA01; A09; C00; D0115
ĐGNL HCM500
Học BạA01; A09; C00; D0115
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; A09; C00; D0115
ĐGNL HCM500
Học BạA01; A09; C00; D0115
7340301Kế toánĐT THPTA01; A09; C00; D0115
ĐGNL HCM500
Học BạA01; A09; C00; D0115
7380101LuậtĐT THPTA01; A09; C00; D0115
ĐGNL HCM500
Học BạA01; A09; C00; D0115
7380107Luật kinh tếĐT THPTA01; A09; C00; D0115
ĐGNL HCM500
Học BạA01; A09; C00; D0115
7480201Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tinĐT THPTA00; A09; D01; K0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A09; D01; K0115
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A09; V00; V0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A09; V00; V0115
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A02; A0915
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; A02; A0915
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A02; A09; D0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A02; A09; D0115
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A09; C00; D0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A09; C00; D0115
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A09; B00; D0715
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A09; B00; D0715
7580101Kiến trúcĐT THPTA00; A09; V00; V0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A09; V00; V0115
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; C08; D0721
7720203Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốcĐT THPTA00; B00; C08; D0715
ĐGNL HCM500
Học BạA00; B00; C08; D0715
Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Xã hội học - Truyền thông đa phương tiện - Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Quản trị kinh doanh Chuyên ngành - Quản trị doanh nghiệp - Quản trị Logistics - Digital Marketing

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; D01; K01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ thông tin Chuyên ngành - Robot và Trí tuệ nhân tạo -Kỹ thuật phần mềm - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính & An toàn thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; D01; K01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A09

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A09; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Hóa dược - Phân tích và kiểm nghiệm - Bào chế và phát triển thuốc

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15