Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

Mã trường: DCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTD01; D1423.56
Kết HợpD01; D1425
Ưu TiênTT1
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0124.68
Kết HợpD0126.19
Ưu TiênTT1
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0125.58
ĐT THPTD14
Kết HợpD0126
Kết HợpD14
Ưu TiênTT1
7220204LKNgôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)ĐT THPTD0124.91
ĐT THPTD14
Kết HợpD0126.01
Kết HợpD14
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D0624
Kết HợpD01; D0624.99
Ưu TiênTT1
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTDD2; D0124.86
Kết HợpD01; DD224.74
Ưu TiênTT1
7229020Ngôn ngữ họcĐT THPTD01; D1425.25
ĐGNL HND01; D14
Kết HợpD01; D1426.68
Ưu TiênTT1
7310104Kinh tế đầu tưĐT THPTA01; D0124.64
ĐT THPTX25
ĐGNL HNA01; D01; X25
Kết HợpA01; D0125.67
Kết HợpX25
Ưu TiênTT1
7310612Trung Quốc họcĐT THPTD04; D0124.51
Kết HợpD01; D0424.9
Ưu TiênTT1
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D0124.31
ĐT THPTX25
ĐGNL HNA01; D01; X25
Kết HợpA01; D0125
Kết HợpX25
Ưu TiênTT1
73401012Phân tích dữ liệu kinh doanhĐT THPTA01; D01; X25
ĐGNL HNA01; D01; X25
Kết HợpA01; D01; X25
Ưu TiênTT1
7340115MarketingĐT THPTA01; D0125.33
ĐT THPTX25
ĐGNL HNA01; D01; X25
Kết HợpA01; D0125.3
Kết HợpX25
Ưu TiênTT1
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D0124.74
ĐT THPTX25
ĐGNL HNA01; D01; X25
Kết HợpA01; D0125.04
Kết HợpX25
Ưu TiênTT1
7340301Kế toánĐT THPTA01; D0124.01
ĐT THPTX25
ĐGNL HNA01; D01; X25
Kết HợpA01; D0125.17
Kết HợpX25
Ưu TiênTT1
7340301TAKế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; X25
ĐGNL HNA01; D01; X25
Kết HợpA01; D01; X25
Ưu TiênTT1
7340302Kiểm toánĐT THPTA01; D0124.45
ĐT THPTX25
ĐGNL HNA01; D01; X25
Kết HợpA01; D0125.81
Kết HợpX25
Ưu TiênTT1
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA01; D0124.8
ĐT THPTX25
ĐGNL HNA01; D01; X25
Kết HợpA01; D0125.74
Kết HợpX25
Ưu TiênTT1
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA01; D0124.01
ĐT THPTX25
ĐGNL HNA01; D01; X25
Kết HợpA01; D0124.73
Kết HợpX25
Ưu TiênTT1
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A0125.32
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0126.15
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
7480101TAKhoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A0124.35
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0125.76
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A0124.68
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0125.67
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A0124.44
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0126.2
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
7480108Công nghệ kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A0124.55
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0125.76
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0125.22
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0127
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
74802012Công nghệ đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
74802021An toàn thông tinĐT THPTA00; A0124.39
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0125.5
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A0124.35
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0124.91
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
75102012Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫuĐT THPTA00; A01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
75102013Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệpĐT THPTA00; A01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
7510201TACông nghệ kỹ thuật cơ khí  (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A0125.41
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0126.01
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
75102032Robot và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
75102033Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0124.82
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0124.21
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
7510205TACông nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A0123.57
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0127.38
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A0124.51
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0125.82
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
7510301TACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A0124.4
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0125.28
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
75103021Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinhĐT THPTA00; A0121.4
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0127.99
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
7510302TACông nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0126.05
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0127
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
75103031Kỹ thuật sản xuất thông minhĐT THPTA00; A0122.6
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0126.58
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02
ĐGTD BKA00; B00; C02; D07
Kết HợpA00; B00; D0725.99
Kết HợpC02
Ưu TiênTT1
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02
ĐGTD BKA00; B00; C02; D07
Kết HợpA00; B00; D0725.62
Kết HợpC02
Ưu TiênTT1
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD0125.89
ĐT THPTA01; X25
ĐGNL HNA01; D01; X25
Kết HợpA01; D0127
Kết HợpX25
Ưu TiênTT1
75190071Năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A0120.65
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0125.56
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTA0023.93
ĐT THPTA01; X06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A0128.32
Kết HợpX06; X07
Ưu TiênTT1
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; A0123.61
ĐT THPTX06; X07
ĐGTD BKA00; A01; X06; X07
Kết HợpA00; A01; X06; X07
Ưu TiênTT1
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0722.65
ĐT THPTC02
ĐGTD BKA00; B00; C02; D07
Kết HợpA00; B00; D0725.78
Kết HợpC02
Ưu TiênTT1
7540203Công nghệ vật liệu dệt, mayĐT THPTA01; D0120.9
ĐT THPTX27
ĐGNL HNA01; D01; X27
Kết HợpA01; D0127.12
Kết HợpX27
Ưu TiênTT1
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTA01; D0121.9
ĐT THPTX27
ĐGNL HNA01; D01; X27
Kết HợpA01; D0125.5
Kết HợpX27
Ưu TiênTT1
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; D0721.55
ĐT THPTC02
ĐGTD BKA00; B00; C02; D07
Kết HợpA00; B00; D0725.91
Kết HợpC02
Ưu TiênTT1
7810101Du lịchĐT THPTD01; D14; D1522.4
ĐGNL HND01; D14; D15
Kết HợpD01; D14; D1525.79
Ưu TiênTT1
7810101TADu lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTD01; D14; D15
ĐGNL HND01; D14; D15
Kết HợpD01; D14; D15
Ưu TiênTT1
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D1423.77
ĐT THPTD15
ĐGNL HND01; D14; D15
Kết HợpD01; D1425.38
Kết HợpD15
Ưu TiênTT1
7810103TAQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTD01; D14; D15
ĐGNL HND01; D14; D15
Kết HợpD01; D14; D15
Ưu TiênTT1
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; D1423.56
ĐT THPTD15
ĐGNL HND01; D14; D15
Kết HợpD01; D1425.76
Kết HợpD15
Ưu TiênTT1
7810201TAQuản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTD01; D14; D15
ĐGNL HND01; D14; D15
Kết HợpD01; D14; D15
Ưu TiênTT1
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTD01; D1423.19
ĐT THPTD15
ĐGNL HND01; D14; D15
Kết HợpD01; D1426.73
Kết HợpD15
Ưu TiênTT1
7810202TAQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)ĐT THPTD01; D14; D15
ĐGNL HND01; D14; D15
Kết HợpD01; D14; D15
Ưu TiênTT1
Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.56

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.19

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.58

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.91

Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Ngôn ngữ Trung Quốc (LK2+2 với ĐHKHKT Quảng Tây)

Mã ngành: 7220204LK

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.99

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.86

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24.74

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.68

Ngôn ngữ học

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.67

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.51

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Trung Quốc học

Mã ngành: 7310612

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.31

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: 73401012

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.74

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.04

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.01

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.81

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.74

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.01

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.73

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.32

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480101TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.67

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.22

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 74802012

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 74802021

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.39

An toàn thông tin

Mã ngành: 74802021

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 74802021

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 74802021

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

An toàn thông tin

Mã ngành: 74802021

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 74802021

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.35

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.91

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu

Mã ngành: 75102012

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế cơ khí và kiểu dáng công nghiệp

Mã ngành: 75102013

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí  (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí  (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí  (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí  (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 75102032

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 75102033

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.21

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.57

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.38

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.51

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.82

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.28

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.99

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử y sinh

Mã ngành: 75103021

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.6

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sản xuất thông minh

Mã ngành: 75103031

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.62

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.89

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X25

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.65

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.56

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Năng lượng tái tạo

Mã ngành: 75190071

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.93

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.32

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.61

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.65

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.78

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.9

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.12

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.91

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.79

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810101TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.77

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810103TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.56

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.76

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810201TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 23.19

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CTĐT bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7810202TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: TT1

Điểm chuẩn 2024: