Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Ngành Thiết kế Đồ họaĐT THPTA00; A01; D01; C01; C02; V01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C01; C02; V01
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01; C01; C02; V01
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; V01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; V01
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; V01
7210404Ngành Thiết kế Thời trangĐT THPTA00; V01; D0116
ĐT THPTA01; C01; C02
ĐGNL HCM650
Học BạA00; V01; C02; D0118
Học BạA01; C01
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01; C01; C02; V01
7220201Ngành Ngôn ngữ Anh ĐT THPTD01; D14; D1516
ĐT THPTA01; D09; D10
ĐGNL HCM650
Học BạD01; D14; D15; A0118
Học BạD09; D10
Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
7220204Ngành Ngôn Ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D14; D1516
ĐT THPTA01; D09; D10
ĐGNL HCM650
Học BạD01; D14; D15; D0918
Học BạA01; D10
Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
7220209Ngành Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; D14; D1516
ĐT THPTD09; D10
ĐGNL HCM650
Học BạA01; D01; D14; D1518
Học BạD09; D10
Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
7220210Ngành Ngôn Ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D09; D1016
ĐT THPTA01; D14; D15
ĐGNL HCM650
Học BạD01; D09; D1018
Học BạA01; D14; D15
Ưu Tiên
V-SATA01; D01; D09; D10; D14; D15
7229030Ngành Văn họcĐT THPTC00; D01; C0416
ĐT THPTC03; D14; D15
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D01; C03; C0418
Học BạD14; D15
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7310104Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7310206Ngành Quan hệ Quốc tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7310630Ngành Việt Nam họcĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7320104Ngành Truyền thông Đa phương tiệnĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7320108Ngành Quan hệ Công chúng ĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7340101 (HP)Ngành Quản trị Kinh doanh ĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340101 (LK)Ngành Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340101Ngành Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340115Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital MarketingĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340115 (HP)Ngành Marketing ĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340121Ngành Kinh doanh Thương mại ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340122Ngành Thương mại Điện tử ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340201Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàngĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340201 (HP)Ngành Tài chính-Ngân hànhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340205Ngành Công nghệ Tài chínhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340301Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trịĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340302Ngành Kiểm toánĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340404Ngành Quản trị Nhân lực ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340405Ngành Hệ thống Thông tin Quản lýĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM650Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Học BạA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7340412Ngành Quản trị Sự kiện ĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7380101Ngành LuậtĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7380107Ngành Luật kinh tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTC03; C04; D14; D15
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D0118
Học BạC03; C04; D14; D15
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7420201Ngành Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B00; B0316
ĐT THPTA02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCM650
Học BạA02; B00; B03; D0818
Học BạA00; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7460108Ngành Khoa học Dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480101Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480101 (LK)Ngành Khoa học Máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480102Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480103Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480107Ngành Trí tuệ Nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; C02; D0118
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7480202Ngành An toàn Thông tinĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510102Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
7510205Ngành Công nghệ Chế tạo MáyĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510301Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM650Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Học BạA00; C01; C02; D0118Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ
Học BạA01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7510406Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; C0216
ĐT THPTA02; B03; C01
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; C02; B0018
Học BạA02; B03
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
7510605Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7510605 (HP)Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7520212Ngành Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7520216Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)
7540101Ngành Công nghệ Thực phẩm ĐT THPTA00; A02; B00; B03; C01; C02
ĐGNL HCM
Học BạA00; A02; B00; B03; C01; C02
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
ĐT THPTA00; A02; B00; B03; C01; C02
ĐGNL HCM
Học BạA00; A02; B00; B03; C01; C02
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
7580101Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thấtĐT THPTV00; V0122Môn Vẽ nhân hệ số 2
ĐT THPTV02; V06
Học BạV00; V01; V02; V0620Điểm vẽ nhân hệ số 2
Ưu Tiên
V-SATV00; V01; V02; V06
7580201Ngành Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
ĐT THPTA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)
7720101Ngành Y KhoaĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720201Ngành DượcĐT THPTA00; B00; B0321
ĐT THPTB00; D0822.5
ĐT THPTA02; X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCM750HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
ĐGNL HCM750HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA00; B00; B0324HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạX14 (Toán; Sinh; Tin)
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720301Ngành Điều dưỡng ĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720501Ngành Răng-Hàm-MặtĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTA02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCM750HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạB03; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720601Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7810101Ngành Du lịchĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810103Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810201Ngành Quản trị Khách sạn ĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650Ngành đạt kiểm định UNWTO
Học BạA01; C00; D0118Ngành đạt kiểm định UNWTO
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810201 (LK)Ngành Quản trị Khách sạnĐT THPTA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810202Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uốngĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810501Ngành Kinh tế Gia đìnhĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐGNL HCM650
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Ưu Tiên
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7850101Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trườngĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA02; B03; C01; C02
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C01; C02; B0018
Học BạA02; B03
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa  

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; V01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; V01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; C02; V01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Anh 

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D09

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Ngôn Ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quan hệ Công chúng 

Mã ngành: 7320108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Hệ thống Thông tin Quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính có các chuyên ngành Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Khoa học Máy tính

Mã ngành: 7480101 (LK)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm có các chuyên ngành Công nghệ Phần mềm; Thiết kế Games và Multimedia)

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm 

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Trí tuệ Nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành An toàn Thông tin 

Mã ngành: 7480202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng 

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Chế tạo Máy

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định ABET-Hoa Kỳ

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh); A01; C01; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa 

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X26 (Toán; Tin; Anh)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Môn Vẽ nhân hệ số 2

Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V02; V06

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02; V06

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Điểm vẽ nhân hệ số 2

Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiến trúc có chuyên ngành: Kiến trúc công trình, Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: V00; V01; V02; V06

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xây dựng 

Mã ngành: 7580201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X06 (Toán; Lý; Tin); X07 (Toán; Lý; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định UNWTO

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định UNWTO

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: