Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Luật Huế xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại học Luật Huế xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại học Luật Huế

Mã trường: DHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; C20; D6621
ĐT THPTC19; D01
Học BạA00; C00; C20; D6621
Học BạC19; D01
Ưu Tiên
CCQT
7380107Luật Kinh tếĐT THPTA00; C00; C20; D0121
ĐT THPTC19; D66
Học BạA00; C00; C20; D0121
Học BạC19; D66
Ưu Tiên
CCQT
Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 21

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 21

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: