Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Huế xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Khoa Học Huế

Mã trường: DHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220104Hán NômĐT THPTC00; C19; D1416.25
ĐT THPTD01
ĐGNL HCM650
Học BạC00; C19; D1419.5
Học BạD01
Ưu Tiên
7229001Triết họcĐT THPTA00; C19; D01; D6616
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C19; D01; D6619.5
Ưu Tiên
7229010Lịch sửĐT THPTC00; C19; D1416
ĐT THPTC03
ĐGNL HCM650
Học BạC00; C19; D1419.5
Học BạC03
Ưu Tiên
7229030Văn họcĐT THPTC00; C19; D1416.25
ĐT THPTD01
ĐGNL HCM650
Học BạC00; C19; D1419.5
Học BạD01
Ưu Tiên
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C19; D1416
ĐT THPTC03
ĐGNL HCM650
Học BạC00; C19; D1418.5
Học BạC03
Ưu Tiên
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC14; C19; D01; D6616
ĐGNL HCM650
Học BạC14; C19; D01; D6619
Ưu Tiên
7310301Xã hội họcĐT THPTC00; C19; D01; D1416.25
ĐGNL HCM650
Học BạC00; C19; D01; D1418.5
Ưu Tiên
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; C19; D01; D1416
ĐGNL HCM650
Học BạC00; C19; D01; D1419.5
Ưu Tiên
7320101Báo chíĐT THPTC00; D0118
ĐT THPTC03; C19
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D0122
Học BạC03; C19
Ưu Tiên
7320115Truyền thông sốĐT THPTC00; D0117.5
ĐT THPTC03; C19
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C19; D01
Ưu Tiên
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; D0816
ĐT THPTA02; B03
ĐGNL HCM650
Học BạB00; D0821
Học BạA02; B03
Ưu Tiên
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A0119.5
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin)
Ưu Tiên
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715.75
ĐT THPTC02
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D0719.5
Học BạC02
Ưu Tiên
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B00; D1515
ĐT THPTC14
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D1519
Học BạC14
Ưu Tiên
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPT(Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0120
Học Bạ(Toán; Anh; Tin)
Ưu Tiên
7480107TDQuản trị và phân tích dữ liệuĐT THPTC01; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạC01; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0117.5
ĐT THPT(Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0120.5
Học Bạ(Toán; Anh; Tin)
Ưu Tiên
7480201VJCông nghệ thông tin (Kỹ sư Việt - Nhật)ĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Tin)
Ưu Tiên
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A0116.5
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A0119.5
Học BạC01; (Toán; Lí; Tin)
Ưu Tiên
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715.75
ĐT THPTC02
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D0719.5
Học BạC02
Ưu Tiên
7520503Kỹ thuật trắc địa - bản đồĐT THPTA00; D0115.5
ĐT THPTC04; D84
ĐGNL HCM650
Học BạA00; D0118.5
Học BạC04; D84
Ưu Tiên
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; V01; V0216.75
ĐT THPT(Toán; Sử; Vẽ mỹ thuật)
ĐGNL HCM650
Học BạV00; V01; V0220
Học Bạ(Toán; Sử; Vẽ mỹ thuật)
Ưu Tiên
7580211Địa kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; D0115.5
ĐT THPTC04; D84
ĐGNL HCM650
Học BạA00; D0118.5
Học BạC04; D84
Ưu Tiên
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C19; D01; D1416.25
ĐGNL HCM650
Học BạC00; C19; D01; D1419
Ưu Tiên
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTC04; D0115.5
ĐT THPTC14; A09
ĐGNL HCM650
Học BạC14; C04; A09; D01
Ưu Tiên
7850105Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trườngĐT THPTA00; B00; D1515
ĐT THPTC14
ĐGNL HCM
Học BạA00; B00; C14; D15
Ưu Tiên
Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Hán Nôm

Mã ngành: 7220104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số

Mã ngành: 7320115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Truyền thông số

Mã ngành: 7320115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số

Mã ngành: 7320115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số

Mã ngành: 7320115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số

Mã ngành: 7320115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A01; D01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị và phân tích dữ liệu

Mã ngành: 7480107TD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ sư Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ sư Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201VJ

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ sư Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ sư Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201VJ

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật trắc địa - bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 16.75

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Sử; Vẽ mỹ thuật)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Sử; Vẽ mỹ thuật)

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D84

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D84

Điểm chuẩn 2024:

Địa kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 19

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; A09

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C04; A09; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường

Mã ngành: 7850105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: