Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương

Mã trường: DKY

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoaĐT THPTB0025.4
ĐT THPTA00; D07; B08
ĐGNL HCM
Học BạB00; A00; D07; B08
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B0019
ĐT THPTD07; B08
ĐGNL HCM
Học BạA00; B0021
Học BạD07; B08
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7720601Kỹ thuật Xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B0020
ĐT THPTD07; B08
ĐGNL HCM
Học BạA00; B0023
Học BạD07; B08
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; B0020
ĐT THPTD07; B08
ĐGNL HCM
Học BạA00; B0022
Học BạD07; B08
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
7720603Kỹ thuật Phục hồi chức năngĐT THPTA00; B0020.5
ĐT THPTD07; B08
ĐGNL HCM
Học BạA00; B0022
Học BạD07; B08
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Ưu Tiên
Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: