Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKY
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 25.4 | |
ĐT THPT | A00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | B00; A00; D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐT THPT | D07; B08 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; B00 | 21 | |||
Học Bạ | D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00 | 20 | |
ĐT THPT | D07; B08 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; B00 | 23 | |||
Học Bạ | D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | A00; B00 | 20 | |
ĐT THPT | D07; B08 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; B00 | 22 | |||
Học Bạ | D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; B00 | 20.5 | |
ĐT THPT | D07; B08 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; B00 | 22 | |||
Học Bạ | D07; B08 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: