Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DLA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D12; D15; D66 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | D01; D12; D15; D66 | 18 | |||
Ưu Tiên | |||||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A01; B03; C20; D13 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A01; B03; C20; D13 | 18 | |||
Ưu Tiên | |||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A08; B00; C08; D07 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A09; C02; D10 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A09; C02; D10 | 18 | |||
Ưu Tiên | |||||
7380107 | Luật Kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; C04; C05 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C04; C05 | 18 | |||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; C01; C14; D08 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; C01; C14; D08 | 18 | |||
Ưu Tiên | |||||
7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A02; C01; D84 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A02; C01; D84 | 18 | |||
Ưu Tiên | |||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D15; D66; D84 | 17 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | D01; D15; D66; D84 | 18 | |||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D12; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D12; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B03; C20; D13
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B03; C20; D13
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; B00; C08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C02; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C02; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C04; C05
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C04; C05
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C14; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; C14; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; C01; D84
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; C01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: