Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15; D03; D06 | 15 | |
ĐT THPT | A01; D14; D15 | 15 | |||
ĐT THPT | C03; C04 D01; D09; D10; D84; D71 | ||||
Học Bạ | A01; C03; C04 D01; D09; D10; D14; D15; D84; D71 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; C00; D01; D03; D06 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |||
ĐT THPT | C03; C04; D04; D45; D65; C14; D71 | ||||
Học Bạ | A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; C14; D71 | ||||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |||
ĐT THPT | D09; D10; D45; D65; C14; D84; D71 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D09; D10; D45; D65; C14; D84; D71 | ||||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |||
ĐT THPT | A02; C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; C02; D01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |||
ĐT THPT | A02; C01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7810201 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | A01; C00; C17; D01; D03; D06 | 15 | |
ĐT THPT | A01; C00; D01 | 15 | |||
ĐT THPT | C02; C04; D04; D45; D65; D84; D71 | ||||
Học Bạ | A01; C00; C17; D01; D03; D06 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D03; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04 D01; D09; D10; D84; D71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; C04 D01; D09; D10; D14; D15; D84; D71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D03; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D04; D45; D65; C14; D71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; C14; D71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D45; D65; C14; D84; D71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; D10; D45; D65; C14; D84; D71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C17; D01; D03; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C04; D04; D45; D65; D84; D71
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C17; D01; D03; D06
Điểm chuẩn 2024: