Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Xuân xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phú Xuân xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Phú Xuân

Mã trường: DPX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D15; D03; D0615
ĐT THPTA01; D14; D1515
ĐT THPTC03; C04 D01; D09; D10; D84; D71
Học BạA01; C03; C04 D01; D09; D10; D14; D15; D84; D71
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; C00; D01; D03; D0615
ĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTC03; C04; D04; D45; D65; C14; D71
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; C14; D71
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTD09; D10; D45; D65; C14; D84; D71
Học BạA00; A01; D01; D09; D10; D45; D65; C14; D84; D71
7480201Công nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; A02; C01; C02; D01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)
7510205Công nghệ Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; C01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)
Học BạA00; A01; A02; C01; D01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)
7810201Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐT THPTA01; C00; C17; D01; D03; D0615
ĐT THPTA01; C00; D0115
ĐT THPTC02; C04; D04; D45; D65; D84; D71
Học BạA01; C00; C17; D01; D03; D06
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04 D01; D09; D10; D84; D71

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; C04 D01; D09; D10; D14; D15; D84; D71

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D04; D45; D65; C14; D71

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D04; D45; D65; C14; D71

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D45; D65; C14; D84; D71

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; D10; D45; D65; C14; D84; D71

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01; X02 (Toán; Văn; Tin); X06 (Toán; Lí; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D07; D10; X06 (Toán; Lí; Tin); D84; X26 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C17; D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C04; D04; D45; D65; D84; D71

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C17; D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: