Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00; M01; M02 | 24.26 | |
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | M00; M01; M02 | 23 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; C00; C14; D01 | 25.8 | |
ĐT THPT | C03 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; C00; C14; D01 | 27.53 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
Học Bạ | C03 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01 | 24.25 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C14; D01 | 27.4 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
Học Bạ | D07 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; D11 | 23.5 | |
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D11 | 27.97 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
7140213 | Sư phạm Sinh | ĐT THPT | A02; B00; D08; D13 | 21.75 | |
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A02; B00; D08; D13 | 27.21 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | 25.74 | |
ĐT THPT | D01 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | 27.28 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
Học Bạ | D01 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 23.94 | |
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 27.15 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00; A01; D07 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; B00; A01; D07 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01 | 14 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; D01 | 19.85 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
7229010 | Lịch sử | ĐT THPT | A08; C00; C19; D14 | 23 | |
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A08; C00; C19; D14 | 24.75 | |||
7310630 | Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) | ĐT THPT | C00; C20 | 14 | |
ĐT THPT | C19; D15 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C20 | 18.75 | |||
Học Bạ | C19; D15 | ||||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | D01; D84 | 14 | |
ĐT THPT | A01; A09 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; D84 | 19.95 | |||
Học Bạ | A01; A09 | ||||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C14; D01 | 14 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; C14; D01 | 19.15 | |||
Học Bạ | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A02; B00; D08; D13 | 14 | |
Học Bạ | A02; B00; D08; D13 | 19.05 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M01; M02
Điểm chuẩn 2024: 24.26
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; M01; M02
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.53
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D11
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D11
Điểm chuẩn 2024: 27.97
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D08; D13
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D08; D13
Điểm chuẩn 2024: 27.21
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.74
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.28
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.94
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.85
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 19.95
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C14; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D08; D13
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D08; D13
Điểm chuẩn 2024: 19.05