Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Nam xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quảng Nam xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Quảng Nam

Mã trường: DQU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM00; M01; M0224.26
ĐGNL HCM
Học BạM00; M01; M0223HK lớp 12 loại Giỏi
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; C00; C14; D0125.8
ĐT THPTC03
ĐGNL HCM
Học BạA00; C00; C14; D0127.53HK lớp 12 loại Giỏi
Học BạC03
7140209Sư phạm ToánĐT THPTA00; A01; C14; D0124.25
ĐT THPTD07
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C14; D0127.4HK lớp 12 loại Giỏi
Học BạD07
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A02; D1123.5
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; D1127.97HK lớp 12 loại Giỏi
7140213Sư phạm SinhĐT THPTA02; B00; D08; D1321.75
ĐGNL HCM
Học BạA02; B00; D08; D1327.21HK lớp 12 loại Giỏi
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C19; C20; D1425.74
ĐT THPTD01
ĐGNL HCM
Học BạC00; C19; C20; D1427.28HK lớp 12 loại Giỏi
Học BạD01
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1523.94
ĐGNL HCM
Học BạA01; D01; D14; D1527.15HK lớp 12 loại Giỏi
7140247Sư phạm Khoa học Tự nhiênĐT THPTA00; B00; A01; D07
ĐGNL HCM
Học BạA00; B00; A01; D07
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D0114
ĐT THPTD14; D15
ĐGNL HCM
Học BạA01; D0119.85
Học BạD14; D15
7229010Lịch sửĐT THPTA08; C00; C19; D1423
ĐGNL HCM
Học BạA08; C00; C19; D1424.75
7310630Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)ĐT THPTC00; C2014
ĐT THPTC19; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C2018.75
Học BạC19; D15
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTD01; D8414
ĐT THPTA01; A09
ĐGNL HCM
Học BạD01; D8419.95
Học BạA01; A09
7480201Công nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; C14; D0114
ĐT THPT(Toán; Văn; Tin)
Học BạA00; A01; C14; D0119.15
Học Bạ(Toán; Văn; Tin)
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA02; B00; D08; D1314
Học BạA02; B00; D08; D1319.05
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M01; M02

Điểm chuẩn 2024: 24.26

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M01; M02

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.53

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Sư phạm Toán

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D11

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D11

Điểm chuẩn 2024: 27.97

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Sư phạm Sinh

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D08; D13

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Sư phạm Sinh

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D08; D13

Điểm chuẩn 2024: 27.21

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.74

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.28

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.94

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi

Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.85

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 23

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20

Điểm chuẩn 2024: 14

Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D15

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 14

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19.95

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.15

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D08; D13

Điểm chuẩn 2024: 14

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D08; D13

Điểm chuẩn 2024: 19.05