Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DSK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | 763 | ||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và mô phỏng trong cơ khí) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | 715 | ||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510205T | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510301B | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Mạng máy tính & mạng băng thông rộng) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | 647 | ||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510303KT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510401A | Công nghệ vật liệu | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510402 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên | |||||
7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) | ĐT THPT | |||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | |||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140214
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140214
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140214
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140214
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 763
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 715
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205KT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205KT
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205KT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205KT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205T
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205T
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301B
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301B
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 647
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303KT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303KT
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303KT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303KT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: