Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: DSK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140214Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)ĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPT
ĐGNL HCM763
Học Bạ
Ưu Tiên
7510102Công nghệ kỹ thuật kiến trúcĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)ĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510104Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)ĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)ĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và mô phỏng trong cơ khí)ĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPT
ĐGNL HCM715
Học Bạ
Ưu Tiên
7510205KTCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)ĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510205TCông nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)ĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)ĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện)ĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510301BCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông)ĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510302Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thôngĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510302ACông nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Mạng máy tính & mạng băng thông rộng)ĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPT
ĐGNL HCM647
Học Bạ
Ưu Tiên
7510303KTCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)ĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510401ACông nghệ vật liệuĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7510402Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7540102Kỹ thuật thực phẩmĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)ĐT THPT
ĐGNL HCM
Học Bạ
Ưu Tiên
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin)

Mã ngành: 7140214

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 763

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp)

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường)

Mã ngành: 7510104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo)

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và mô phỏng trong cơ khí)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và mô phỏng trong cơ khí)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và mô phỏng trong cơ khí)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Thiết kế và mô phỏng trong cơ khí)

Mã ngành: 7510201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 715

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510205KT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205T

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205T

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện)

Mã ngành: 7510301A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông)

Mã ngành: 7510301B

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Mạng máy tính & mạng băng thông rộng)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Mạng máy tính & mạng băng thông rộng)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Mạng máy tính & mạng băng thông rộng)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, viễn thông (chuyên ngành Mạng máy tính & mạng băng thông rộng)

Mã ngành: 7510302A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 647

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7510303KT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510401A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: