Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thái Bình xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thái Bình xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Thái Bình

Mã trường: DTB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; B00; C14; D0117.5
ĐGNL HCM700
Học BạA00; B00; C14; D0118
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7310201Chính trị họcĐT THPTA00; B00; C14; D0118
ĐGNL HCM700
Học BạA00; B00; C14; D0118
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTA00; B00; C14; D0118
ĐGNL HCM700
Học BạA00; B00; C14; D0118
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; B00; C14; D0118
ĐGNL HCM700
Học BạA00; B00; C14; D0118
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; B00; C14; D0117.5
ĐGNL HCM700
Học BạA00; B00; C14; D0118
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7340301Kế toánĐT THPTA00; B00; C14; D0117.5
ĐGNL HCM700
Học BạA00; B00; C14; D0118
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7380101LuậtĐT THPTA00; B00; C14; D0117.5
ĐGNL HCM700
Học BạA00; B00; C14; D0118
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; B00; C14; D0117
ĐGNL HCM750
Học BạA00; B00; C14; D0117.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; B00; C14; D0117
ĐGNL HCM750
Học BạA00; B00; C14; D0117.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; B00; C14; D0117
ĐGNL HCM750
Học BạA00; B00; C14; D0117.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Chinh trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chinh trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: