Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Tây Đô

Mã trường: DTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTC04; D01; D10; D1515
ĐGNL HCM500
Học BạC04; D01; D10; D1516.5
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6615
ĐGNL HCM500
Học BạD01; D14; D15; D6616.5
7229030Văn họcĐT THPTC04; C00; D14; D1515
ĐGNL HCM500
Học BạC04; C00; D14; D1516.5
7310630Việt Nam họcĐT THPTD01; C00; D14; D1515
ĐGNL HCM500
Học BạD01; C00; D14; D1516.5
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C00; D01; D1515
ĐGNL HCM500
Học BạA01; C00; D01; D1516.5
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D14; D84; D6615
ĐGNL HCM500
Học BạC00; D14; D84; D6616.5
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A02; A01; C0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình XDĐT THPTA00; A02; A01; C0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A02; A01; C0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; D01; C0116.5
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; A01; C0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A02; A01; C0116.5
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0715
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; B00; D0716.5
7640101Thú yĐT THPTB00; A06; B02; C0215
ĐGNL HCM500
Học BạB00; A06; B02; C0216.5
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D07; C0221
ĐGNL HCM600HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0
Học BạA00; B00; D07; C020HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
7720301Điều dưỡngĐT THPTA02; B00; D08; B0319
ĐGNL HCM550HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5
Học BạA02; B00; D08; B030HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5
7720401Dinh dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐGNL HCM500
Học BạA00; B00; D07; D0816.5
7810101Du lịchĐT THPTD01; C00; D14; D1515
ĐGNL HCM500
Học BạD01; C00; D14; D1516.5
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; D01; C0416.5
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; C00; D14; D1515
ĐGNL HCM500
Học BạD01; C00; D14; D1516.5
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐGNL HCM500
Học BạA00; A01; B00; D0116.5
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D84; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D84; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ kỹ thuật công trình XD

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình XD

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ kỹ thuật công trình XD

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D08; B03

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ghi chú: HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D08; B03

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 500

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5