Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | C04; D01; D10; D15 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | C04; D01; D10; D15 | 16.5 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C04; C00; D14; D15 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | C04; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 16.5 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D14; D84; D66 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D84; D66 | 16.5 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình XD | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 16.5 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; A01; C01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A02; A01; C01 | 16.5 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 16.5 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; A06; B02; C02 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | B00; A06; B02; C02 | 16.5 | |||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 21 | |
ĐGNL HCM | 600 | HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 0 | HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A02; B00; D08; B03 | 19 | |
ĐGNL HCM | 550 | HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 | |||
Học Bạ | A02; B00; D08; B03 | 0 | HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 | ||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 16.5 | |||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 16.5 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | D01; C00; D14; D15 | 16.5 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
ĐGNL HCM | 500 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 16.5 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A06; B02; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A06; B02; C02
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Ghi chú: HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D08; B03
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Ghi chú: HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D08; B03
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 500
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5