Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thăng Long xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Thăng Long

Mã trường: DTL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210205Thanh nhạcKết HợpN00
7210403Thiết kế đồ họaKết HợpH00; H01; H04; V00
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0124.58Ngoại ngữ hệ số 2
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTD01
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0425.4D04 ngoại ngữ hệ số 2
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTD01; D04
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D0623.02D06 ngoại ngữ hệ số 2
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTD01; D06
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; DD224.75DD2 ngoại ngữ hệ số 2
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTD01; DD2
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0723.8
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; A01; D01; D07
7310630Việt Nam họcĐT THPTD0123.75
ĐT THPTA00; A01; D07
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; A01; D01; D07
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D0126.52
ĐT THPTD14; D15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTC00; D01; D14; D15
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0723.61
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; A01; D01; D07
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0724.97
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; A01; D01; D07
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0725
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; A01; D01; D07
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0724.31
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; A01; D01; D07
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0723.86
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; A01; D01; D07
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0125.8
ĐT THPTD14; D15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTC00; D01; D14; D15
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A0122Toán hệ số 2
ĐT THPTA0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0122Toán hệ số 2
ĐT THPTA0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7480207Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A0122Toán hệ số 2
ĐT THPTA0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứnĐT THPTA00; A01; D01; D0724.49
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; A01; D01; D07
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0019
ĐT THPTA00; D01; D07
Học BạB0024
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; B00; D01; D07
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàngĐT THPTA00; A0123.33
ĐT THPTC02; B03
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; A01; C02; B03
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A0122.85
ĐT THPTC02; B03
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
ĐGNL SPHN
CCQTA00; A01; C02; B03
Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: H00; H01; H04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.58

Ghi chú: Ngoại ngữ hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Ghi chú: D04 ngoại ngữ hệ số 2

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 23.02

Ghi chú: D06 ngoại ngữ hệ số 2

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: DD2 ngoại ngữ hệ số 2

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; DD2

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam Học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam Học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.61

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.97

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.31

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.86

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Toán hệ số 2

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Toán hệ số 2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Toán hệ số 2

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứn

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứn

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứn

Mã ngành: 7510605

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.33

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A01; C02; B03

Điểm chuẩn 2024: