Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210205 | Thanh nhạc | Kết Hợp | N00 | ||
7210403 | Thiết kế đồ họa | Kết Hợp | H00; H01; H04; V00 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 24.58 | Ngoại ngữ hệ số 2 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | D01 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 25.4 | D04 ngoại ngữ hệ số 2 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | D01; D04 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | D01; D06 | 23.02 | D06 ngoại ngữ hệ số 2 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | D01; D06 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; DD2 | 24.75 | DD2 ngoại ngữ hệ số 2 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | D01; DD2 | ||||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | D01 | 23.75 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; D01 | 26.52 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.61 | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.97 | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.31 | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.86 | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 25.8 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | C00; D01; D14; D15 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
ĐT THPT | A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
ĐT THPT | A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7480207 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01 | 22 | Toán hệ số 2 |
ĐT THPT | A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.49 | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | A00; D01; D07 | ||||
Học Bạ | B00 | 24 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; B00; D01; D07 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hàng | ĐT THPT | A00; A01 | 23.33 | |
ĐT THPT | C02; B03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; A01; C02; B03 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01 | 22.85 | |
ĐT THPT | C02; B03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
CCQT | A00; A01; C02; B03 |
Mã ngành: 7210205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00; H01; H04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.58
Ghi chú: Ngoại ngữ hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Ghi chú: D04 ngoại ngữ hệ số 2
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 23.02
Ghi chú: D06 ngoại ngữ hệ số 2
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: DD2 ngoại ngữ hệ số 2
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; DD2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.52
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.61
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.97
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.86
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480207
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.33
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; C02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; C02; B03
Điểm chuẩn 2024: