Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Đại Học Sư Phạm Thái Nguyên

Mã trường: DTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTC19; C2026.62
ĐT THPTC00; D01
ĐGNL SPHNC00; D01
V-SATC00; D01
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC19; D6623.95
ĐT THPTD01; C14
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHND01
V-SATD01
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0125.9
ĐT THPTC03; C01
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHND01; C03; C01
V-SATD01; C03; C01
7140204Giáo dục công dânĐT THPTA08; A09; C19; C20
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC19; C2028.31
ĐT THPTA08; A09
7140206Giáo dục Thể chấtKết HợpT00; T03; T0525.25Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu
Kết HợpT01
Ưu Tiên
7140207Huấn luyện thể thaoKết HợpM02; M03
Ưu Tiên
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D0126.37
ĐT THPTB00
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHCMA00; A01; D01; B00
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D0122.5
V-SATB00
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D0124.22
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHNA00; A01; D01
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A0126.02
ĐT THPTC01; (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHNA00; A01; C01
Ưu Tiên
V-SATA00; A0121.55
V-SATC01
7140212Sư phạm Hoá họcĐT THPTA00; B00; D0726.17
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHNA00; B00; D07
Ưu Tiên
V-SATA00; B00; D0726.83
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B0825.51
ĐT THPTA02; (Toán; Sinh; Công nghệ)
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHNA02; B00; B08
Ưu Tiên
V-SATB00; B0823
V-SATA02
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; D1428.56
ĐT THPTC19; C20; D15
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHNC00; D01
Ưu Tiên
V-SATC00; D01
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; D1428.6
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHNC00; D14
Ưu Tiên
V-SATC00; D14
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C0428.43
ĐT THPTD15; C09; C20
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHNC00; C04; A07; D15; C09
Ưu Tiên
V-SATC00; C0421.5
V-SATA07
7140221Sư phạm Âm nhạc Kết HợpN00
Ưu Tiên
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D09; D1526.87
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHND01; D09; D15
Ưu Tiên
V-SATD01; D09; D15
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; B0025.19
ĐT THPTA02; D08; A01; D07
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHNA00; A02; B00; D08
Ưu Tiên
V-SATB0020.95
V-SATA00; A02; D08
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa líĐT THPTC0028.27
ĐT THPTA07; C19; C20
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHNC00; A07
Ưu Tiên
V-SATC00; A07
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; C2027.08
ĐT THPTD01; C19
ĐGNL SPHNC00; D01
V-SATC00; D01
7420203Sinh học ứng dụng ĐT THPTA02; B00; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ)
ĐGNL HNHSA - Khoa học
ĐGNL SPHNA02; B00; B08
Ưu Tiên
V-SATA02; B00; B08
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.62

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D66

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T03; T05

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp với năng khiếu

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7140207

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M02; M03

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7140207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.37

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.22

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.02

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.55

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.17

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.56

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 28.43

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; C09; C20

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C04; A07; D15; C09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.19

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08; A01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 20.95

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.27

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; A07

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.08

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C19

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: HSA - Khoa học

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: