Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lương Thế Vinh xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lương Thế Vinh xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Lương Thế Vinh

Mã trường: DTV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPT(Tổ hợp khối D; Tổ hợp khối C)
Học Bạ(Tổ hợp khối D; Tổ hợp khối C)
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPT(Tổ hợp khối A; C01)
Học Bạ(Tổ hợp khối A; C01)
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPT(Tổ hợp khối A; C01)
Học Bạ(Tổ hợp khối A; C01)
7340301Kế toánĐT THPT(Tổ hợp khối A; C01)
Học Bạ(Tổ hợp khối A; C01)
7480201công nghệ thông tinĐT THPT(Tổ hợp khối A; C01)
Học Bạ(Tổ hợp khối A; C01)
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPT(Tổ hợp khối A; C01)
Học Bạ(Tổ hợp khối A; C01)
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPT(Tổ hợp khối A; C01)
Học Bạ(Tổ hợp khối A; C01)
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTC0115
ĐT THPT(Tổ hợp khối A)
Học BạC0115
Học Bạ(Tổ hợp khối A)
7640101Thú yĐT THPT(Tổ hợp khối B; A02)
Học Bạ(Tổ hợp khối B; A02)
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTD07; D0821
ĐT THPT(Tổ hợp khối A); (Tổ hợp khối B)
Học BạD07; D0824
Học Bạ(Tổ hợp khối A); (Tổ hợp khối B)
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Tổ hợp khối D; Tổ hợp khối C)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Tổ hợp khối D; Tổ hợp khối C)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)

Điểm chuẩn 2024:

công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)

Điểm chuẩn 2024:

công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A)

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Tổ hợp khối B; A02)

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Tổ hợp khối B; A02)

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A); (Tổ hợp khối B)

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Tổ hợp khối A); (Tổ hợp khối B)

Điểm chuẩn 2024: