Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | (Tổ hợp khối D; Tổ hợp khối C) | ||
Học Bạ | (Tổ hợp khối D; Tổ hợp khối C) | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | (Tổ hợp khối A; C01) | ||
Học Bạ | (Tổ hợp khối A; C01) | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | (Tổ hợp khối A; C01) | ||
Học Bạ | (Tổ hợp khối A; C01) | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | (Tổ hợp khối A; C01) | ||
Học Bạ | (Tổ hợp khối A; C01) | ||||
7480201 | công nghệ thông tin | ĐT THPT | (Tổ hợp khối A; C01) | ||
Học Bạ | (Tổ hợp khối A; C01) | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | (Tổ hợp khối A; C01) | ||
Học Bạ | (Tổ hợp khối A; C01) | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | (Tổ hợp khối A; C01) | ||
Học Bạ | (Tổ hợp khối A; C01) | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | C01 | 15 | |
ĐT THPT | (Tổ hợp khối A) | ||||
Học Bạ | C01 | 15 | |||
Học Bạ | (Tổ hợp khối A) | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | (Tổ hợp khối B; A02) | ||
Học Bạ | (Tổ hợp khối B; A02) | ||||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | D07; D08 | 21 | |
ĐT THPT | (Tổ hợp khối A); (Tổ hợp khối B) | ||||
Học Bạ | D07; D08 | 24 | |||
Học Bạ | (Tổ hợp khối A); (Tổ hợp khối B) |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Tổ hợp khối D; Tổ hợp khối C)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Tổ hợp khối D; Tổ hợp khối C)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A; C01)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Tổ hợp khối B; A02)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Tổ hợp khối B; A02)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A); (Tổ hợp khối B)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Tổ hợp khối A); (Tổ hợp khối B)
Điểm chuẩn 2024: