Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa

Mã trường: DVD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM01; M0727.43
ĐT THPTM10; M11
ĐGNL HCM27
Học BạM01; M0726.9
Học BạM10; M11
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTM00; A01; D0127
ĐT THPTC04
ĐGNL HCM27
Học BạM00; A01; D0127.4
Học BạC04
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7140206Giáo dục Thể chấtĐT THPTT00; T03; T05; T0826.5
ĐGNL HCM26.5
Học BạT00; T03; T05; T0826.8
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; D0124
ĐT THPTC01; C04
ĐGNL HCM24
Học BạA00; D0126.49
Học BạC01; C04
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7140221Sư phạm Âm nhạcĐT THPTN00
ĐGNL HCM
Học BạN00
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7140222Sư phạm Mỹ thuậtĐT THPTH00
ĐGNL HCM
Học BạH00
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7210104Đồ họaĐT THPTH0015
ĐGNL HCM15
Học BạH0016.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7210205Thanh nhạcĐT THPTN0015
ĐGNL HCM15
Học BạN0016.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTH0015
ĐGNL HCM15
Học BạH0016.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6615
ĐGNL HCM15
Học BạD01; D14; D15; D6616.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7310205Quản lý Nhà nướcĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC01; C04
ĐGNL HCM15
Học BạC00; D6616.5
Học BạC01; C04
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7320201Thông tin - Thư việnĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTD15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D15; D66
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7320201AChuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường họcĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTD15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạD15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7320201BChuyên ngành: Văn thư - Lưu trữĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTD15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạD15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; C00; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; C00; C20; D01
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7380101LuậtĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTD15
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạD15
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7760101Công tác Xã hộiĐT THPTC00; C20; D6615
ĐT THPTC04
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C20; D6616.5
Học BạC04
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7810101Du lịchĐT THPTC00; D6615
ĐT THPTC04; D01
ĐGNL HCM15
Học BạC00; D6616.5
Học BạC04; D01
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC0015
ĐT THPTC04; D01; D84
ĐGNL HCM15
Học BạC0016.5
Học BạC04; D01; D84
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; C04; D01; D84
ĐGNL HCM15
Học BạC00; C04; D01; D84
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7810301Quản lý Thể dục thể thaoĐT THPTT00; T03; T05; T0815
ĐGNL HCM15
Học BạT00; T03; T05; T0816.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
7810302Huấn luyện thể thaoĐT THPTT00; T03; T05; T0815
ĐGNL HCM15
Học BạT00; T03; T05; T0816.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M01; M07

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M10; M11

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M01; M07

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M10; M11

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.49

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 15

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đồ họa

Mã ngành: 7210104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 15

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học

Mã ngành: 7320201A

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ

Mã ngành: 7320201B

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D66

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 15

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T03; T05; T08

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Huấn luyện thể thao

Mã ngành: 7810302

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: