Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M01; M07 | 27.43 | |
ĐT THPT | M10; M11 | ||||
ĐGNL HCM | 27 | ||||
Học Bạ | M01; M07 | 26.9 | |||
Học Bạ | M10; M11 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | M00; A01; D01 | 27 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
ĐGNL HCM | 27 | ||||
Học Bạ | M00; A01; D01 | 27.4 | |||
Học Bạ | C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7140206 | Giáo dục Thể chất | ĐT THPT | T00; T03; T05; T08 | 26.5 | |
ĐGNL HCM | 26.5 | ||||
Học Bạ | T00; T03; T05; T08 | 26.8 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; D01 | 24 | |
ĐT THPT | C01; C04 | ||||
ĐGNL HCM | 24 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 26.49 | |||
Học Bạ | C01; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | ĐT THPT | N00 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | N00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | ĐT THPT | H00 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | H00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7210104 | Đồ họa | ĐT THPT | H00 | 15 | |
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | H00 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7210205 | Thanh nhạc | ĐT THPT | N00 | 15 | |
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | N00 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | H00 | 15 | |
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | H00 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7310205 | Quản lý Nhà nước | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | C00; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C04 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C01; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C00; C20; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; C00; C20; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7760101 | Công tác Xã hội | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D01 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D01; D84 | ||||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04; D01; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; C04; D01; D84 | ||
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D84 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7810301 | Quản lý Thể dục thể thao | ĐT THPT | T00; T03; T05; T08 | 15 | |
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | T00; T03; T05; T08 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7810302 | Huấn luyện thể thao | ĐT THPT | T00; T03; T05; T08 | 15 | |
ĐGNL HCM | 15 | ||||
Học Bạ | T00; T03; T05; T08 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M01; M07
Điểm chuẩn 2024: 27.43
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M10; M11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M01; M07
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M10; M11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.49
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140222
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140222
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140222
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140222
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140222
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7210104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210104
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T00; T03; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810302
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: