Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210205Thanh nhạcĐT THPTN0018
ĐGNL HCM750Môn NK âm nhạc 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK âm nhạc 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
Học BạN0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210208PianoĐT THPTN0018
ĐGNL HCM650Môn NK âm nhạc 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK âm nhạc 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
Học BạN0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210234Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hìnhĐT THPTS0018
ĐGNL HCM650Môn NK sân khấu điện ảnh 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK sân khấu điện ảnh 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
Học BạS0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210235Đạo diễn điện ảnh, truyền hìnhĐT THPTS0018
ĐGNL HCM650Môn NK sân khấu điện ảnh 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK sân khấu điện ảnh 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
Học BạS0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhĐT THPTH01; H03; H04; V0016
ĐGNL HCM650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Học BạH01; H03; H04; V0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210402Thiết kế công nghiệpĐT THPTH03; H04; H05; H0616
ĐGNL HCM650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Học BạH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH03; H04; H05; H0616
ĐGNL HCM650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Học BạH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTH03; H04; H05; H0616
ĐGNL HCM650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Học BạH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210409Thiết kế mỹ thuật sốĐT THPTH03; H04; H05; H0616
ĐGNL HCM650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Học BạH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D08; D1016
ĐGNL HCM650
Học BạD01; D08; D1024Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D04; D1416
ĐGNL HCM650
Học BạA01; D01; D04; D1418
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D10; D14; D6616
ĐGNL HCM650
Học BạD01; D10; D14; D6618
7229030Văn họcĐT THPTC00; D01; D14; D6616
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D01; D14; D6618
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D01; D0718
7310401Tâm lý họcĐT THPTB00; B03; C00; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạB00; B03; C00; D0118
7310608Đông phương họcĐT THPTA01; C00; D01; D0416
ĐGNL HCM650
Học BạA01; C00; D01; D0418
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; D0119
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C00; D0120
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; D0118
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; C00; D0119
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C00; D0120
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; D0118
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; D0118
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C04; D0118
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; D0118
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; D0118
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; D0118
7340201Tài chính - ngân hàngĐT THPTA00; A01; C04; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C04; D0118
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; D0118
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D1016
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D01; D1018
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C00; D0118
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C00; D0118
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; D0816
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A02; B00; D0818
7420205Công nghệ sinh học y dượcĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D07; D0818
7420207Công nghệ thẩm mỹĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D07; D0818
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; D0118
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D01; D0718
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D1016
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D01; D1018
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D07; D1016
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D07; D1018
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D1016
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D01; D1018
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; D0118
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; D0118
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D07; D0818
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; D0118
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; D0118
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; D0716
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0718
7520120Kỹ thuật hàng khôngĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C01; D0118
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C08; D0816
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; C08; D0818
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; V01; H0216
ĐGNL HCM650TS thi tuyển môn Vẽ Mỹ thuật, đạt từ 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Học BạV00; V01; H0224Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTH03; H04; H05; H0616
ĐGNL HCM650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Học BạH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D01; D0718
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D01; D0718
7620118Nông nghiệp công nghệ caoĐT THPTA00; B00; D07; D0816
7720101Y khoaĐT THPTA00; B00; D08; D1222.5
ĐGNL HCM750Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên
Học BạA00; B00; D08; D1224Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐGNL HCM750Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên
Học BạA00; B00; D0724Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; C08; D07; D0819
ĐGNL HCM700Học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên
Học BạB00; C08; D07; D0819.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; B00; D07; D0822.5
ĐGNL HCM750Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên
Học BạA00; B00; D07; D0824Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐGNL HCM700Học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên
Học BạA00; B00; D07; D0819.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
7810101Du lịchĐT THPTA00; A01; C00; D0116
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C00; D0118
7810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; D0316
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D01; D0318
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; D0316
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D01; D0318
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; A01; D01; D0316
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D01; D0318
Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 18

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: Môn NK âm nhạc 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK âm nhạc 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 18

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: Môn NK âm nhạc 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK âm nhạc 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: S00

Điểm chuẩn 2024: 18

Diễn viên kịch, Điện ảnh - Truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: Môn NK sân khấu điện ảnh 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK sân khấu điện ảnh 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)

Diễn viên kịch, Điện ảnh - Truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: S00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Đạo diễn điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210235

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: S00

Điểm chuẩn 2024: 18

Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình

Mã ngành: 7210235

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: Môn NK sân khấu điện ảnh 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK sân khấu điện ảnh 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)

Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình

Mã ngành: 7210235

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: S00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H03; H04; V00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Điện ảnh, Truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)

Công nghệ Điện ảnh, Truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H03; H04; V00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)

Thiết kế Công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)

Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)

Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D08; D10

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D08; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D10; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D10; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế Quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kinh tế Quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 16

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ Truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh Thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kinh doanh Thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Thương mại Điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Sinh học Y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ Sinh học Y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ Thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Khoa học Dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 16

Hệ thống Thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Hệ thống Thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật Hàng không

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C08; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C08; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; H02

Điểm chuẩn 2024: 16

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: TS thi tuyển môn Vẽ Mỹ thuật, đạt từ 5.0 điểm trở lên (thang 10)

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; H02

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý Xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý Xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp công nghệ cao

Mã ngành: 7620118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08; D12

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D08; D12

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C08; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C08; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 18