Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210205 | Thanh nhạc | ĐT THPT | N00 | 18 | |
ĐGNL HCM | 750 | Môn NK âm nhạc 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK âm nhạc 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10) | |||
Học Bạ | N00 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7210208 | Piano | ĐT THPT | N00 | 18 | |
ĐGNL HCM | 650 | Môn NK âm nhạc 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK âm nhạc 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10) | |||
Học Bạ | N00 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | ĐT THPT | S00 | 18 | |
ĐGNL HCM | 650 | Môn NK sân khấu điện ảnh 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK sân khấu điện ảnh 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10) | |||
Học Bạ | S00 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | ĐT THPT | S00 | 18 | |
ĐGNL HCM | 650 | Môn NK sân khấu điện ảnh 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK sân khấu điện ảnh 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10) | |||
Học Bạ | S00 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7210302 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình | ĐT THPT | H01; H03; H04; V00 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10) | |||
Học Bạ | H01; H03; H04; V00 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7210402 | Thiết kế công nghiệp | ĐT THPT | H03; H04; H05; H06 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10) | |||
Học Bạ | H03; H04; H05; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H03; H04; H05; H06 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10) | |||
Học Bạ | H03; H04; H05; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | H03; H04; H05; H06 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10) | |||
Học Bạ | H03; H04; H05; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7210409 | Thiết kế mỹ thuật số | ĐT THPT | H03; H04; H05; H06 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10) | |||
Học Bạ | H03; H04; H05; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D08; D10 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | D01; D08; D10 | 24 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D14 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D04; D14 | 18 | |||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D10; D14; D66 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | D01; D10; D14; D66 | 18 | |||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D66 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D66 | 18 | |||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; B03; C00; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | B00; B03; C00; D01 | 18 | |||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D04 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D04 | 18 | |||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 20 | |||
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 19 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 20 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C04; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C04; D01 | 18 | |||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 18 | |||
7420205 | Công nghệ sinh học y dược | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | |||
7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | |||
7460108 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07; D10 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D10 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | |||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7520115 | Kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 18 | |||
7520120 | Kỹ thuật hàng không | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C08; D08 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C08; D08 | 18 | |||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; H02 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | TS thi tuyển môn Vẽ Mỹ thuật, đạt từ 5.0 điểm trở lên (thang 10) | |||
Học Bạ | V00; V01; H02 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | H03; H04; H05; H06 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10) | |||
Học Bạ | H03; H04; H05; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; D08; D12 | 22.5 | |
ĐGNL HCM | 750 | Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên | |||
Học Bạ | A00; B00; D08; D12 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21 | |
ĐGNL HCM | 750 | Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên | |||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; C08; D07; D08 | 19 | |
ĐGNL HCM | 700 | Học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên | |||
Học Bạ | B00; C08; D07; D08 | 19.5 | Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên | ||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
ĐGNL HCM | 750 | Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐGNL HCM | 700 | Học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên | |||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên | ||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D03 | 18 | |||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D03 | 18 | |||
7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03 | 16 | |
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D03 | 18 |
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Ghi chú: Môn NK âm nhạc 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK âm nhạc 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
Mã ngành: 7210205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210208
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: Môn NK âm nhạc 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK âm nhạc 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
Mã ngành: 7210208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210234
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210234
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: Môn NK sân khấu điện ảnh 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK sân khấu điện ảnh 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
Mã ngành: 7210234
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210235
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210235
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: Môn NK sân khấu điện ảnh 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK sân khấu điện ảnh 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
Mã ngành: 7210235
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H03; H04; V00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Mã ngành: 7210302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H03; H04; V00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7210409
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Mã ngành: 7210409
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D08; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7420205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7420207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7460108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7460108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7520115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7520120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C08; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C08; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; H02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: TS thi tuyển môn Vẽ Mỹ thuật, đạt từ 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; H02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Ghi chú: TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H03; H04; H05; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D08; D12
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D08; D12
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C08; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C08; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 750
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 700
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 18