Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hòa Bình xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hòa Bình xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Hòa Bình

Mã trường: ETU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH01; V00; V0117
ĐT THPTH07; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạH01; V00; V0115Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu
Học BạH07; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTV00; V0117
ĐT THPTH02; H06; H08
ĐGNL HCM
Học BạV00; V0115Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu
Học BạH02; H06; H08
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1517
ĐT THPTD07; D08; A01
ĐGNL HCM
Học BạD01; D14; D1517
Học BạD07; D08; A01
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04; C0017
ĐT THPTD30; D14; D15; D10
ĐGNL HCM
Học BạD01; D04; C0017
Học BạD30; D14; D15; D10
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
ĐGNL HCM
Học BạC01; D0117
Học BạC00; C04; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
ĐGNL HCM
Học BạC00; D0117
Học BạC04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340201Tài chính Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA10; C01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA10; C01
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA10; C01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA10; C01
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC19; D14; C01
ĐGNL HCM
Học BạC00; D0117
Học BạC19; D14; C01
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0117
ĐT THPTD07; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D0117
Học BạD07; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7510605Logistics & Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); A0C (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); A0C (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D0117
ĐT THPTD07; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01; D0117
Học BạD07; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTH01; V00; V0117
ĐT THPTH07; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạH01; V00; V0115Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu
Học BạH07; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7720101Y khoaĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTA02; B03; B08
ĐGNL HCM
Học BạB00; A02; B03; B08; A00
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7720115Y học Cổ truyềnĐT THPTA00; B0021
ĐT THPTA02; B03; B08
ĐGNL HCM
Học BạB00; A02; B03; B08; A00
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTC02; A11; A02; B03; B08
ĐGNL HCM
Học BạA00; B00; C02; D07; A11; A02; B03; B08
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0019
ĐT THPTA02; B03; B08; C02
ĐGNL HCM
Học BạB00; A02; B03; B08; C02
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7810103Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTD15; C04; A10
ĐGNL HCM
Học BạC00; D0117
Học BạD15; C04; A10
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTD15; C04; A10
ĐGNL HCM
Học BạC00; D0117
Học BạD15; C04; A10
ĐGNL HN
Ưu Tiên
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H07; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H07; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H02; H06; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H02; H06; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D30; D14; D15; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; C00

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D30; D14; D15; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C01; C14; TH9 (Văn; Anh; Tin); D14

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D14; C01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; D14; C01

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); A0C (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A10; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); A0C (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; A0C (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H07; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; V00; V01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Điểm học bạ và bài thi sơ tuyển năng khiếu

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H07; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02; B03; B08; A00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học Cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học Cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học Cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học Cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02; B03; B08; A00

Điểm chuẩn 2024:

Y học Cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học Cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; A11; A02; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; A11; A02; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02; B03; B08; C02

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; C04; A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; C04; A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; C04; A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; C04; A10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: