Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học FPT xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học FPT xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học FPT

Mã trường: FPT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
Luật
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C0421
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C0421
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C0421
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C0421
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C0421
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C0421
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA; B; C01; C02; C03; C0421
Luật

Mã ngành:

Phương thức:

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A; B; C01; C02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024: 21