Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GNT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Kết Hợp | N00; H00 | ||
Ưu Tiên | |||||
7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | Kết Hợp | N00; H00 | ||
Ưu Tiên | |||||
7210103 | Hội họa | Kết Hợp | N00; H00 | ||
Ưu Tiên | |||||
7210205 | Thanh nhạc | Kết Hợp | N00; H00 | ||
Ưu Tiên | |||||
7210208 | Piano | Kết Hợp | N00; H00 | ||
Ưu Tiên | |||||
7210234 | Diễn viên Kịch - Điện ảnh | Kết Hợp | S00 | ||
Ưu Tiên | |||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | Kết Hợp | N00; H00 | ||
Ưu Tiên | |||||
7210404 | Thiết kế thời trang | Kết Hợp | N00; H00 | ||
Ưu Tiên | |||||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00 | 22.25 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
ĐT THPT | R00 | ||||
Học Bạ | C00; R00 | ||||
Kết Hợp | C00; R00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7540204 | Công nghệ may | ĐT THPT | A00 | 18 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
ĐT THPT | D00 | ||||
Học Bạ | A00; D00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C03; C04; D00 | 18 | |
Học Bạ | C00; C03; C04; D00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; C03; C04; D00 | 20 | |
Học Bạ | C00; C03; C04; D00 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: N00; H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140222
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: N00; H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140222
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: N00; H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: N00; H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210208
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: N00; H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210234
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210234
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: N00; H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: N00; H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: R00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; R00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; R00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: