Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương

Mã trường: GNT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140221Sư phạm Âm nhạcKết HợpN00; H00
Ưu Tiên
7140222Sư phạm Mỹ thuậtKết HợpN00; H00
Ưu Tiên
7210103Hội họaKết HợpN00; H00
Ưu Tiên
7210205Thanh nhạcKết HợpN00; H00
Ưu Tiên
7210208PianoKết HợpN00; H00
Ưu Tiên
7210234Diễn viên Kịch - Điện ảnhKết HợpS00
Ưu Tiên
7210403Thiết kế đồ họaKết HợpN00; H00
Ưu Tiên
7210404Thiết kế thời trangKết HợpN00; H00
Ưu Tiên
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC0022.25Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
ĐT THPTR00
Học BạC00; R00
Kết HợpC00; R00
Ưu Tiên
7540204Công nghệ mayĐT THPTA0018Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
ĐT THPTD00
Học BạA00; D00
Ưu Tiên
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C03; C04; D0018
Học BạC00; C03; C04; D00
Ưu Tiên
7810101Du lịchĐT THPTC00; C03; C04; D0020
Học BạC00; C03; C04; D00
Ưu Tiên
Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: N00; H00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: N00; H00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hội họa

Mã ngành: 7210103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: N00; H00

Điểm chuẩn 2024:

Hội họa

Mã ngành: 7210103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: N00; H00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: N00; H00

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Diễn viên Kịch - Điện ảnh

Mã ngành: 7210234

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: S00

Điểm chuẩn 2024:

Diễn viên Kịch - Điện ảnh

Mã ngành: 7210234

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: N00; H00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: N00; H00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: R00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; R00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; R00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Công nghệ may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D00

Điểm chuẩn 2024: 20

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: