Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HCH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.5 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐGNL HCM | 688 | Đào tạo tại Hà Nội | |||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27.75 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7220201-Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D10; D14; D15 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; D10; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7229040 | Văn hóa học | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 26.8 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HCM | 688 | Đào tạo tại Hà Nội | |||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26.75 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 28.75 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7229040-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7229040-02-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.3 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 26.3 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HCM | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 26 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 28 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7229042-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7229042-Hà Nội | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 24.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | A00; A01; A07; D01 | 16 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A00; A01; A07; D01 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7310101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7310101-Hà Nội | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7310101-Quảng Nam | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7310101-TP-HCM | Kinh tế | ĐT THPT | A01; C01; C04; C14; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; C01; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | D01 | 24.05 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 26.05 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | C14; C20 | 27.05 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HCM | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |||
Học Bạ | D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C14; C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7310201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học | ĐT THPT | C00; C04; C14; C20; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C04; C14; C20; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7310201-Hà Nội | Chính trị học | ĐT THPT | C00; C04; C14; C20; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C04; C14; C20; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | ĐT THPT | D01; D14 | 24.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 26.9 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | C19 | 27.9 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HCM | 656 | Đào tạo tại Hà Nội | |||
Học Bạ | D01; D14 | 26.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C19 | 29.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7310202-Hà Nội | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | ĐT THPT | C00; C14; C19; D01; D14 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C14; C19; D01; D14 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7310202-TP-HCM | Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 24.4 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 26.4 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | D01; D15; C00 | 22 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐT THPT | C20 | 23 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | D01; D15; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7310205-Đắk Lắk | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C14; C20; D01; D15 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C14; C20; D01; D15 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7310205-Hà Nội | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7310205-Quảng Nam | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C14; C20; D01; D15 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C14; C20; D01; D15 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7310205-TP-HCM | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7320201 | Thông tin – thư viện | ĐT THPT | A01; D01 | 23.6 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 25.6 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | C20 | 26.6 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HCM | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |||
Học Bạ | A01; D01 | 25.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C20 | 28.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7320201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện | ĐT THPT | A01; C00; C19; C20; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; C00; C19; C20; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7320201-Hà Nội | Thông tin - thư viện | ĐT THPT | A01; C00; C19; C20; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; C00; C19; C20; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7320303 | Lưu trữ học | ĐT THPT | D01 | 23.25 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 25.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | C19; C20 | 26.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HCM | 640 | Đào tạo tại Hà Nội | |||
Học Bạ | D01 | 25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C19; C20 | 28 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7320303-0 l-TP-HCM | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | ĐT THPT | C00; C03; D01; D07; D14 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C03; D01; D07; D14 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7320303-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | ĐT THPT | C00; C03; C19; C20; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C03; C19; C20; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7320303-Hà Nội | Lưu trữ học | ĐT THPT | C00; C03; C19; C20; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C03; C19; C20; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7320303-TP-HCM | Lưu trữ học | ĐT THPT | C00; C03; D01; D07; D14 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C03; D01; D07; D14 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | A00; D01; C00 | 22.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐT THPT | C20 | 23.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7340404-Đắk Lắk | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; C00; C04; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C04; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7340404-Hà Nội | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D15 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D15 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7340404-Quảng Nam | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7340404-TP-HCM | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A01; C00; C04; C14; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; C00; C04; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A01; D01; D14 | 25.1 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.1 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | A00; D01; C00 | 20.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐT THPT | C20 | 21.5 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A01; D01; D14 | 27.5 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A00; D01; C00 | 18 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | C20 | 19 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7340406-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D14 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D14 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7340406-Hà Nội | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; D14 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; D14 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7340406-Quảng Nam | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7340406-TP-HCM | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.8 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.8 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐT THPT | A00; D01; C00 | 22.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐT THPT | C20 | 23.45 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | A00; D01; C00 | 20 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
Học Bạ | C20 | 21 | Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7380101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | ĐT THPT | A00; A01; A09; C00; D01 | ||
7380101-01-HàNội | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | ĐGNL HCM | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; C00; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7380101-01-Quảng Nam | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7380101-01-TP-HCM | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | ĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7380101-Đắk Lắk | Luật | ĐT THPT | A00; A01; C00; C04; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C04; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7380101-Hà Nội | Luật | ĐT THPT | A00; A01; A09; C00; D01 | ||
7380101-HàNội | Luật | ĐGNL HCM | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; C00; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7380101-Quảng Nam | Luật | ĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7380101-TP-HCM | Luật | ĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A01; C00; C03; C14; D01 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7480104 | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 23.9 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐGNL HCM | 656 | Đào tạo tại Hà Nội | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 27.25 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7480104-01-Hà Nội | Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7480104-Hà Nội | Hệ thống thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X02 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X02 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 25.2 | Đào tạo tại Hà Nội |
ĐT THPT | C00 | 27.2 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HCM | 664 | Đào tạo tại Hà Nội | |||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 27 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
Học Bạ | C00 | 29 | Đào tạo tại Hà Nội | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7810103-Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C20; D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | |||||
7810103-Quảng Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C20; D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C20; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL HN | |||||
Kết Hợp | |||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 688
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 688
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.75
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.3
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 640
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-TP-HCM
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-TP-HCM
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101-TP-HCM
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 640
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024: 27.9
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 656
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19
Điểm chuẩn 2024: 29.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-TP-HCM
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-TP-HCM
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202-TP-HCM
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.4
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Quảng Nam
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Quảng Nam
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-Quảng Nam
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-TP-HCM
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-TP-HCM
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205-TP-HCM
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 640
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 640
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7320303
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-TP-HCM
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-TP-HCM
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320303-TP-HCM
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Quảng Nam
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Quảng Nam
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-Quảng Nam
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-TP-HCM
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-TP-HCM
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404-TP-HCM
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Quảng Nam
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Quảng Nam
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-Quảng Nam
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-TP-HCM
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-TP-HCM
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406-TP-HCM
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 23.45
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-HàNội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-HàNội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-HàNội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-HàNội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-HàNội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-HàNội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-HàNội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-HàNội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-HàNội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-HàNội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-HàNội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-HàNội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Quảng Nam
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Quảng Nam
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-Quảng Nam
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-TP-HCM
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-TP-HCM
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-TP-HCM
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-TP-HCM
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-TP-HCM
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101-TP-HCM
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 656
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7480104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480104-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 664
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Hà Nội
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Hà Nội
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Hà Nội
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Hà Nội
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Hà Nội
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Hà Nội
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Quảng Nam
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Quảng Nam
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Quảng Nam
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Quảng Nam
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Quảng Nam
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103-Quảng Nam
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: