Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính và Quản trị công xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Học Viện Hành Chính và Quản trị công

Mã trường: HCH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1526.5Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HCM688Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D14; D1527.75Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HNQ00
7220201-Hà NộiNgôn ngữ AnhĐT THPTD01; D10; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạD01; D10; D14; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7229040Văn hóa họcĐT THPTD01; D14; D1524.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HCM688Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D14; D1526.75Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0028.75Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HNQ00
7229040-01-Hà NộiChuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa họcĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7229040-02-Hà NộiChuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa họcĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTD01; D14; D1524.3Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.3Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HCM640Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D14; D1526Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0028Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HNQ00
7229042-01-Hà NộiChuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóaĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7229042-Hà NộiQuản lý văn hóaĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; A07; D0124.6Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA00; A01; A07; D0116Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA00; A01; A07; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; A01; A07; D0118Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐGNL HNQ00
7310101-01-Hà NộiChuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tểĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A07; C01; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310101-Hà NộiKinh tếĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A07; C01; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310101-Quảng NamKinh tếĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A07; C01; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310101-TP-HCMKinh tế ĐT THPTA01; C01; C04; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạA01; C01; C04; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310201Chính trị họcĐT THPTD0124.05Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.05Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC14; C2027.05Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HCM640Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD0125.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0027.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC14; C2028.5Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HNQ00
7310201-01-Hà NộiChuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị họcĐT THPTC00; C04; C14; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạC00; C04; C14; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310201-Hà NộiChính trị họcĐT THPTC00; C04; C14; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạC00; C04; C14; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310202Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcĐT THPTD01; D1424.9Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.9Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC1927.9Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HCM656Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D1426.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0028.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC1929.5Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HNQ00
7310202-Hà NộiXây dựng Đảng và chính quyền nhà nướcĐT THPTC00; C14; C19; D01; D14
ĐGNL HCM
Học BạC00; C14; C19; D01; D14
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310202-TP-HCMXây dựng Đàng và chính quyền nhà nướcĐT THPTC00; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTA01; D01; D1524.4Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0026.4Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTD01; D15; C0022Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2023Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA01; D01; D1527Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0029Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D15; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐGNL HNQ00
7310205-Đắk LắkQuản lý nhà nướcĐT THPTC00; C14; C20; D01; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C14; C20; D01; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310205-Hà NộiQuản lý nhà nướcĐT THPTA01; C00; D01; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; D01; D14; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310205-Quảng NamQuản lý nhà nướcĐT THPTC00; C14; C20; D01; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C14; C20; D01; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310205-TP-HCMQuản lý nhà nướcĐT THPTC00; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C04; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7320201Thông tin – thư việnĐT THPTA01; D0123.6Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0025.6Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC2026.6Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HCM640Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA01; D0125.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0027.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC2028.5Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HNQ00
7320201-01-Hà NộiChuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư việnĐT THPTA01; C00; C19; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C19; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7320201-Hà NộiThông tin - thư việnĐT THPTA01; C00; C19; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C19; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7320303Lưu trữ họcĐT THPTD0123.25Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0025.25Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC19; C2026.25Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HCM640Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD0125Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0027Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC19; C2028Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HNQ00
7320303-0 l-TP-HCMChuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcĐT THPTC00; C03; D01; D07; D14
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; D01; D07; D14
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7320303-01-Hà NộiChuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ họcĐT THPTC00; C03; C19; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C19; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7320303-Hà NộiLưu trữ họcĐT THPTC00; C03; C19; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C19; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7320303-TP-HCMLưu trữ họcĐT THPTC00; C03; D01; D07; D14
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; D01; D07; D14
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D0124.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA00; D01; C0022.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2023.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA00; A01; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; D01; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐGNL HNQ00
7340404-Đắk LắkQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; C04; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7340404-Hà NộiQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; C00; D01; D15
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7340404-Quảng NamQuản trị nhân lựcĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; C00; C14; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7340404-TP-HCMQuản trị nhân lựcĐT THPTA01; C00; C04; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C04; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA01; D01; D1425.1Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.1Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA00; D01; C0020.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2021.5Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA01; D01; D1427.5Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; D01; C0018Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2019Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐGNL HNQ00
7340406-01-Hà NộiChuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C00; D01; D14
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01; D14
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7340406-Hà NộiQuản trị văn phòngĐT THPTA00; A01; C00; D01; D14
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; D01; D14
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7340406-Quảng NamQuản trị văn phòngĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; C00; C14; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7340406-TP-HCMQuản trị văn phòngĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C03; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D0124.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.8Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTA00; D01; C0022.45Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐT THPTC2023.45Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạA00; A01; D0128.25Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; D01; C0020Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
Học BạC2021Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam
ĐGNL HNQ00
7380101-01-Hà NộiChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐT THPTA00; A01; A09; C00; D01
7380101-01-HàNộiChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A09; C00; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7380101-01-Quảng NamChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; C00; C14; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7380101-01-TP-HCMChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành LuậtĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C03; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7380101-Đắk LắkLuậtĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C00; C04; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7380101-Hà NộiLuậtĐT THPTA00; A01; A09; C00; D01
7380101-HàNộiLuậtĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A09; C00; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7380101-Quảng NamLuậtĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; C00; C14; C20; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7380101-TP-HCMLuậtĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạA01; C00; C03; C14; D01
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D1023.9Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HCM656Đào tạo tại Hà Nội
Học BạA00; A01; D01; D1027.25Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HNQ00
7480104-01-Hà NộiChuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; X01; X02
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7480104-Hà NộiHệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; X01; X02
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D01; X01; X02
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D14; D1525.2Đào tạo tại Hà Nội
ĐT THPTC0027.2Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HCM664Đào tạo tại Hà Nội
Học BạD01; D14; D1527Đào tạo tại Hà Nội
Học BạC0029Đào tạo tại Hà Nội
ĐGNL HNQ00
7810103-Hà NộiQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C20; D01; D14; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7810103-Quảng NamQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC20; D01; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạC20; D01; D14; D15
ĐGNL HN
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 688

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 688

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Văn hóa học

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 640

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 640

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 656

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 640

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Thông tin – thư viện

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 640

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 23.45

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Phân hiệu tại tỉnh Quảng Nam

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-HàNội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-HàNội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-HàNội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-HàNội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-HàNội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-HàNội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-HàNội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-HàNội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-HàNội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-HàNội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-HàNội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-HàNội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 656

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 664

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Đào tạo tại Hà Nội

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: