Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam) xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Học Viện Hành Chính Và Quản Trị Công (phía Nam)

Mã trường: HCS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; A07; D0121.5
ĐGNL HCM656
Học BạA00; A01; A07; D0123
ĐGNL HNQ00
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTA00; D01; D15; C0025.35
ĐGNL HCM656
Học BạA00; D01; D15; C0026
ĐGNL HNQ00
7320303Lưu trữ họcĐT THPTD14; C00; C0323.75
ĐT THPTC1924.75
ĐGNL HCM640
Học BạD14; C00; C0324.5
Học BạC1925.5
ĐGNL HNQ00
7340406Quản trị văn phòngĐT THPTA01; D01; D15; C0024.25
ĐGNL HCM656
Học BạA01; D01; D15; C0025
ĐGNL HNQ00
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D01; C0026.45
ĐGNL HCM720
Học BạA00; A01; D01; C0028
ĐGNL HNQ00
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 656

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 656

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C00; C03

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 640

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C00; C03

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 656

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: 28

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: