Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7440301 | An toàn, sức khoẻ và môi trường | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7580201 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7620110 | Nông nghiệp công nghệ cao | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | Đang cập nhật 2025 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | Đang cập nhật 2025 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Đang cập nhật 2025
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: