Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hạ Long xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hạ Long xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Hạ Long

Mã trường: HLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
7140221Sư phạm Âm nhạcĐT THPT
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
7210403Thiết kế đồ hoạĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7229030Văn học (CN Văn báo chí truyền thông)ĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7229042Quản lý văn hóaĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7340301Kế toánĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
7480101Khoa học máy tínhĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7480201Công nghệ thông tinĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7810101Du lịch (Quản trị Du lịch và Dịch vụ hàng không)ĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7810201Quản trị khách sạnĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPT
Học Bạ
ĐGNL SPHN
CCQT
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7140202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ hoạ

Mã ngành: 7210403

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (CN Văn báo chí truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (CN Văn báo chí truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (CN Văn báo chí truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Quản trị Du lịch và Dịch vụ hàng không)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Quản trị Du lịch và Dịch vụ hàng không)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Quản trị Du lịch và Dịch vụ hàng không)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không)

Mã ngành: 7810101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: