Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HPN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C00 | 24 | |||
ĐT THPT | D09; X25 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C00 | 22 | |||
Học Bạ | D09; X25 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D09; X25 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C00 | 20 | |||
ĐT THPT | D09; X25 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01; D09; X25 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D09; X25 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310399 | Giới và Phát triển | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 15.5 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | B01; B08 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | B01; B08 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B01; B08; C00; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 26 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 25.5 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24 | |
ĐT THPT | C00 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C00 | 24 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 24.25 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D09 | 20.5 | |
ĐT THPT | X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D09 | 20 | |||
Học Bạ | X26 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D09; X26 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 22.25 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 25.25 | |
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310399
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7310399
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310399
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310399
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310399
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310399
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B01; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B01; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B01; B08; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: