Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Phụ Nữ Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Học Viện Phụ Nữ Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam

Mã trường: HPN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; D0123
ĐT THPTC0024
ĐT THPTD09; X25
Học BạA00; D0121
Học BạC0022
Học BạD09; X25
ĐGNL SPHNA00; C00; D01; D09; X25
Ưu Tiên
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; D0119
ĐT THPTC0020
ĐT THPTD09; X25
Học BạA00; C00; D01; D09; X25
ĐGNL SPHNA00; C00; D01; D09; X25
Ưu Tiên
7310399Giới và Phát triểnĐT THPTA00; C00; D0115.5
ĐT THPTD14; D15
Học BạA00; C00; D0119
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHNA00; C00; D01; D14; D15
Ưu Tiên
7310401Tâm lý họcĐT THPTA00; C00; D0124.5
ĐT THPTB01; B08
Học BạA00; C00; D0122
Học BạB01; B08
ĐGNL SPHNA00; B01; B08; C00; D01
Ưu Tiên
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; D0126
Học BạA00; A01; C00; D0125.5
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0124
ĐT THPTC0025
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC0024
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Ưu Tiên
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C00; D01
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Ưu Tiên
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; D0124.25
ĐT THPTD14; D15
Học BạA00; C00; D0122
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHNA00; C00; D01; D14; D15
Ưu Tiên
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; C00; D0124.5
ĐT THPTD14; D15
Học BạA00; C00; D0122
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHNA00; C00; D01; D14; D15
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0920.5
ĐT THPTX26
Học BạA00; A01; D01; D0920
Học BạX26
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; D09; X26
Ưu Tiên
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA00; C00; D0122.25
ĐT THPTD14; D15
Học BạA00; C00; D0120
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHNA00; C00; D01; D14; D15
Ưu Tiên
7810103Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0125.25
Học BạA00; A01; C00; D01
ĐGNL SPHNA00; A01; C00; D01
Ưu Tiên
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Giới và Phát triển

Mã ngành: 7310399

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B08

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B01; B08

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B01; B08; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: